Các khái niệm và thuật ngữ chuyên môn trong SEO bạn nên biết

Trong thế giới tiếp thị kỹ thuật số, các thuật ngữ SEO là nền tảng để hiểu và thực thi hiệu quả các chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. SEO (Search Engine Optimization) không đơn thuần là tập hợp các kỹ thuật, mà là một hệ ngôn ngữ chuyên biệt, với hàng trăm thuật ngữ mang tính chuyên môn cao, trải dài từ kiến thức nền tảng đến các khái niệm nâng cao.
Đây chính là “vốn hiểu biết cơ bản” mà bất kỳ ai tham gia vào quá trình tối ưu tìm kiếm, từ SEOer, Marketer cho đến Chủ doanh nghiệp đang tiếp cận và phát triển kênh SEO đều cần nắm vững.
Thực tế, một trong những trở ngại lớn nhất khi doanh nghiệp bắt đầu hợp tác với các Agency SEO hay tự xây dựng đội ngũ nội bộ, chính là khoảng trống kiến thức thuật ngữ. Việc không hiểu rõ các khái niệm cốt lõi khiến quá trình làm việc trở nên rời rạc, thiếu sự đồng thuận trong định hướng chiến lược, khó theo dõi tiến độ và đặc biệt là không thể đánh giá đúng hiệu quả đầu tư SEO.
Nếu không được trang bị kiến thức nền tảng, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc ra quyết định, mất cơ hội cải thiện thứ hạng và tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu. Trong khi đó, chỉ cần hiểu đúng – và đủ – các thuật ngữ cốt lõi, bạn hoàn toàn có thể nắm bắt tiến độ, tối ưu chi phí, và phối hợp hiệu quả với đội ngũ chuyên gia SEO.
Với mục tiêu hỗ trợ những người đang có ý định tìm hiểu về SEO tối ưu thời gian và nâng cao kiến thức chuyên môn, các chuyên gia SEO của GLEADS đã tổng hợp và biên soạn bộ 199 thuật ngữ SEO phổ biến được hệ thống hóa theo thứ tự A–Z. Bạn có thể tra cứu nhanh theo chữ cái đầu hoặc cuộn xuống để tìm từ mình cần. Tìm hiểu ngay!
1. 0 – 9
1.1. 200 Status code

Mã trạng thái HTTP 200 là dấu hiệu cho thấy một yêu cầu đã được xử lý thành công và nội dung đã được trả về đúng cách từ máy chủ. Đây là tín hiệu tốt trong SEO, cho thấy trang web hoạt động bình thường và không gặp lỗi truy cập. Việc duy trì các URL trả về mã 200 giúp đảm bảo trải nghiệm người dùng ổn định và thân thiện với công cụ tìm kiếm.
1.2. 301 Redirect
Chuyển hướng 301 là hình thức chuyển vĩnh viễn một URL cũ sang một URL mới. Khi triển khai, cả người dùng và công cụ tìm kiếm sẽ được đưa trực tiếp đến địa chỉ mới, đồng thời giá trị SEO của trang cũ được chuyển giao hoàn toàn. Đây là phương pháp tối ưu trong các tình huống thay đổi cấu trúc website hoặc hợp nhất nội dung nhằm giữ lại thứ hạng tìm kiếm.
1.3. 302 Redirect
302 Redirect là mã trạng thái thông báo rằng một URL đã được chuyển hướng tạm thời đến địa chỉ khác. Điều này có nghĩa là trang gốc vẫn tồn tại và sẽ được sử dụng lại sau đó. Chuyển hướng 302 không truyền toàn bộ giá trị liên kết như 301, do đó chỉ nên sử dụng khi bạn muốn chuyển hướng ngắn hạn, ví dụ trong các chiến dịch khuyến mãi hoặc thử nghiệm giao diện.
1.4. 307 Temporary Redirect
Mã 307 là hình thức chuyển hướng tạm thời được sử dụng trong giao thức HTTP/1.1. Khác với 302, chuyển hướng 307 bảo toàn phương thức yêu cầu gốc, nghĩa là nếu người dùng gửi yêu cầu POST ban đầu, thì yêu cầu chuyển hướng cũng sẽ tiếp tục là POST. Đây là lựa chọn khi bạn cần bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu gửi đi trong quá trình chuyển hướng tạm thời.
1.5. 308 Permanent Redirect
308 Permanent Redirect là mã trạng thái tương đương với 301 nhưng dành cho HTTP/1.1, với ưu điểm là giữ nguyên phương thức yêu cầu và nội dung khi chuyển hướng. Điều này giúp quá trình chuyển tiếp dữ liệu diễn ra chính xác hơn trong một số ngữ cảnh kỹ thuật. Mã 308 cũng được xem như một hình thức chuyển hướng vĩnh viễn, bảo toàn giá trị liên kết và thứ hạng.
1.6. 403 Forbidden
403 Forbidden là mã lỗi thể hiện rằng máy chủ hiểu yêu cầu từ trình duyệt nhưng từ chối cho phép truy cập. Lỗi này thường xuất hiện khi người dùng không có quyền xem nội dung, hoặc cài đặt bảo mật chặn quyền truy cập từ phía client. Trang trả về 403 có thể gây ảnh hưởng nếu không được xử lý đúng, đặc biệt khi công cụ tìm kiếm bị chặn không thể thu thập dữ liệu.
1.7. 404 Not found

404 Not Found là mã trạng thái phổ biến cho biết máy chủ không tìm thấy nội dung tương ứng với URL được yêu cầu. Nguyên nhân có thể do liên kết bị hỏng, nội dung đã xóa hoặc sai cú pháp URL. Trong SEO, các lỗi 404 cần được kiểm soát thường xuyên để tránh ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và hiệu suất thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm.
1.8. 410 Gone
Mã 410 Gone thông báo rõ ràng rằng trang hoặc tài nguyên đã bị xóa vĩnh viễn và sẽ không được khôi phục. Đây là tín hiệu mạnh hơn 404 vì nó hướng dẫn công cụ tìm kiếm xóa URL đó khỏi chỉ mục một cách nhanh chóng. Sử dụng 410 là phương pháp chính xác nếu bạn muốn chủ động loại bỏ hoàn toàn một nội dung khỏi sự xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm.
1.9. 500 Internal Server Error
Lỗi 500 là lỗi máy chủ nội bộ cho biết có sự cố xảy ra khiến máy chủ không thể xử lý yêu cầu. Đây là lỗi chung chung và không xác định rõ nguyên nhân cụ thể. Nếu xảy ra thường xuyên, lỗi 500 có thể làm gián đoạn trải nghiệm người dùng và ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình thu thập dữ liệu SEO. Việc giám sát và xử lý lỗi 500 là rất quan trọng để duy trì hiệu suất website.
1.10. 502 Bad Gateway
502 Bad Gateway xuất hiện khi máy chủ hoạt động như một cổng trung gian (gateway/proxy) và nhận được phản hồi không hợp lệ từ máy chủ đích. Lỗi này có thể do quá tải, cấu hình sai hoặc dịch vụ backend không phản hồi đúng cách. Tình trạng 502 kéo dài có thể làm giảm khả năng lập chỉ mục của trang và gây ảnh hưởng đến vị trí xếp hạng.
2. A
2.1. A/B testing
A/B testing là phương pháp so sánh hai phiên bản của một trang web, nội dung, hoặc quảng cáo để xác định phiên bản nào mang lại hiệu quả tốt hơn. Bằng cách kiểm tra sự khác biệt về hành vi người dùng, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa trải nghiệm và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi trên nền tảng số.
2.2. Above the fold
“Above the fold” đề cập đến phần nội dung đầu tiên người dùng nhìn thấy ngay khi truy cập trang web mà không cần cuộn xuống. Vị trí này có ý nghĩa chiến lược trong SEO và thiết kế UI/UX, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự chú ý và tương tác ban đầu của người truy cập.
2.2. Affiliate
Affiliate (tiếp thị liên kết) là mô hình trong đó một trang web giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ từ bên thứ ba và nhận hoa hồng dựa trên hành động của người dùng, như mua hàng hoặc đăng ký. Hình thức này giúp mở rộng thị trường mà không cần sở hữu sản phẩm trực tiếp.
2.3. AJAX
AJAX là kỹ thuật phát triển web cho phép tải dữ liệu từ máy chủ mà không cần làm mới toàn bộ trang. Nhờ đó, trải nghiệm người dùng được nâng cao với tốc độ phản hồi nhanh, hỗ trợ tạo ra các giao diện động, linh hoạt và thân thiện hơn trên các ứng dụng web.
2.4. Alt Text

Alt Text là đoạn mô tả văn bản thay thế cho hình ảnh trên website, dùng khi ảnh không hiển thị hoặc hỗ trợ trình đọc màn hình. Ngoài mục đích tiếp cận người dùng khiếm thị, Alt Text còn giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung hình ảnh, từ đó cải thiện hiệu quả SEO hình ảnh.
2.5. AMPs (Accelerated Mobile Pages)
AMPs là định dạng HTML rút gọn được tối ưu hóa để tăng tốc độ tải trang trên thiết bị di động. Được Google hỗ trợ, AMP giúp cải thiện trải nghiệm người dùng di động, đồng thời có thể góp phần nâng cao thứ hạng tìm kiếm nhờ cải thiện tốc độ và hiệu suất trang.
2.6. Anchor Text
Anchor Text là phần văn bản hiển thị trong một siêu liên kết, thường được gạch dưới hoặc tô màu để người dùng nhận biết. Anchor Text đóng vai trò quan trọng trong SEO vì giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung liên kết và xác định mức độ liên quan giữa các trang web.
2.7. Author Authority
Author Authority phản ánh mức độ tín nhiệm và chuyên môn của một tác giả trong lĩnh vực cụ thể. Các yếu tố ảnh hưởng gồm chất lượng nội dung, số lượng bài viết, trích dẫn từ nguồn uy tín và mức độ tương tác. Authority cao giúp nội dung tăng độ tin cậy và cải thiện SEO.
3. B
3.1. B2B
B2B là mô hình kinh doanh giữa các doanh nghiệp, nơi sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp nhằm phục vụ nhu cầu hoạt động sản xuất, phân phối hoặc kinh doanh của bên mua. Quy trình giao dịch B2B thường phức tạp, chu kỳ mua dài, đòi hỏi yếu tố chuyên môn và cam kết lâu dài.
3.2. B2C
B2C là mô hình kinh doanh hướng đến người tiêu dùng cá nhân. Các doanh nghiệp B2C cung cấp sản phẩm, dịch vụ trực tiếp đến khách hàng cuối cùng. Quyết định mua hàng thường dựa trên cảm xúc, nhu cầu cá nhân và trải nghiệm mua sắm, với chu kỳ mua ngắn và dễ thay đổi.
3.3. Backlink

Backlink là liên kết từ một trang web bên ngoài trỏ đến website của bạn. Trong SEO, backlink đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ tin cậy và thứ hạng trang trên công cụ tìm kiếm. Một backlink chất lượng cao giúp tăng uy tín và khả năng hiển thị nội dung hiệu quả hơn.
3.4. Black Hat SEO
Black Hat SEO là phương pháp tối ưu hóa website bằng cách khai thác các lỗ hổng thuật toán công cụ tìm kiếm, thường vi phạm quy định chính sách của Google. Dù có thể mang lại kết quả nhanh, nhưng rủi ro bị phạt cao, ảnh hưởng đến uy tín và tính bền vững của website.
3.5. Blog
Blog là một nền tảng nội dung dạng nhật ký số, được cập nhật thường xuyên theo thứ tự thời gian đảo ngược. Blog có thể phục vụ mục đích cá nhân hoặc doanh nghiệp, thường dùng để chia sẻ kiến thức, quan điểm hoặc quảng bá thương hiệu thông qua các bài viết thân thiện, hữu ích.
3.6. Bounce Rate
Bounce Rate là tỷ lệ phần trăm người dùng truy cập vào một trang trên website rồi thoát ra mà không tiếp tục xem các trang khác. Chỉ số này phản ánh mức độ tương tác của người dùng và là một tín hiệu quan trọng trong việc đánh giá trải nghiệm cũng như chất lượng nội dung trang.
3.7. Breadcrumb
Breadcrumb là hệ thống điều hướng theo cấp bậc, giúp người dùng xác định vị trí hiện tại của họ trong cấu trúc website. Đây là chuỗi liên kết nội bộ, thường hiển thị ở đầu trang, hỗ trợ cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường khả năng thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm.
3.8. Broken Link
Broken link là liên kết dẫn đến một trang web hoặc tài nguyên không còn tồn tại hoặc không thể truy cập được. Những liên kết hỏng làm giảm trải nghiệm người dùng và ảnh hưởng tiêu cực đến SEO, do đó cần được kiểm tra và xử lý định kỳ để duy trì chất lượng website.
4. C
4.1. Cache
Cache là bộ nhớ tạm được sử dụng để lưu trữ dữ liệu truy cập gần đây, giúp trình duyệt hoặc máy chủ tải lại nội dung nhanh hơn. Trong SEO, việc tối ưu cache giúp cải thiện tốc độ tải trang – một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng tìm kiếm.
4.2. Call to Action (CTA)
Call to Action (CTA) là lời kêu gọi hành động, thường xuất hiện dưới dạng nút, liên kết hoặc văn bản nhằm thúc đẩy người dùng thực hiện hành vi cụ thể như mua hàng, đăng ký, tải tài liệu. CTA đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt chuyển đổi trong chiến dịch SEO và marketing.
4.3. Canonical URL

Canonical URL là thẻ HTML dùng để xác định phiên bản chính thức của một trang có nội dung trùng lặp. Khi website có nhiều URL trỏ đến cùng một nội dung, thẻ canonical giúp Google hiểu trang nào nên được ưu tiên hiển thị, từ đó tránh bị phạt vì duplicate content.
4.4. Click–through rate (CTR)
Click-through Rate (CTR) là tỷ lệ số lần người dùng nhấp chuột vào liên kết so với tổng số lượt hiển thị. Trong SEO, CTR là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ hấp dẫn của tiêu đề và mô tả trang trong kết quả tìm kiếm, ảnh hưởng trực tiếp đến lượng truy cập tự nhiên.
4.5. Click Depth
Click Depth là số lượng lần nhấp chuột cần thực hiện từ trang chủ để đến được một trang cụ thể trong website. Trang có click depth càng thấp càng dễ được công cụ tìm kiếm lập chỉ mục. Tối ưu click depth giúp cải thiện cấu trúc website và nâng cao hiệu quả SEO.
4.6. CMS
CMS (Content Management System) là hệ thống quản lý nội dung, cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và xuất bản nội dung website một cách dễ dàng mà không cần kiến thức lập trình. Một CMS thân thiện với SEO sẽ hỗ trợ tối ưu URL, thẻ meta, sơ đồ trang và nhiều yếu tố kỹ thuật khác.
4.7. Cookie
Cookie là tệp văn bản nhỏ được lưu trên trình duyệt người dùng khi truy cập website. Chúng ghi nhớ các thông tin như sở thích, lịch sử truy cập nhằm cá nhân hóa trải nghiệm. Cookie hỗ trợ phân tích hành vi người dùng và cải thiện chiến lược nội dung SEO phù hợp.
4.8. Content

Content là tất cả nội dung được hiển thị trên website như văn bản, hình ảnh, video hay infographic. Đây là yếu tố cốt lõi quyết định khả năng truyền đạt thông tin, giữ chân người dùng và cải thiện thứ hạng tìm kiếm. Nội dung chất lượng cao là chìa khóa của SEO hiệu quả.
Trong SEO, content còn có các thuật ngữ phổ biến thường được các chuyên gia SEO sử dụng như dưới đây:
4.8.1. Content is King
“Content is King” là tuyên ngôn nhấn mạnh vai trò then chốt của nội dung trong thành công của website. Dù kỹ thuật SEO có hoàn hảo đến đâu, nếu nội dung không đủ giá trị, website vẫn khó đạt được thứ hạng cao và không giữ chân được người dùng lâu dài.
4.8.2. Content Marketing
Content Marketing là chiến lược tạo và phân phối nội dung giá trị, phù hợp để thu hút và duy trì đối tượng mục tiêu. SEO nội dung không chỉ nhằm xếp hạng từ khóa mà còn phải cung cấp giải pháp thực tế, xây dựng uy tín thương hiệu và thúc đẩy hành vi chuyển đổi.
4.8.3. Content strategy
Content Strategy là kế hoạch dài hạn trong việc xây dựng, quản lý và tối ưu nội dung theo mục tiêu kinh doanh. Một chiến lược nội dung hiệu quả sẽ định hướng chủ đề, kênh phân phối, giọng điệu và lịch đăng bài nhằm đảm bảo tính nhất quán và nâng cao hiệu quả SEO.
4.9. Conversion
Conversion là hành động cụ thể mà doanh nghiệp mong muốn người dùng thực hiện như mua hàng, đăng ký dịch vụ, hoặc để lại thông tin liên hệ. Trong SEO, chuyển đổi là mục tiêu cuối cùng nhằm đo lường hiệu quả thực tế của lưu lượng truy cập đến từ công cụ tìm kiếm.
4.9.1. Conversion Rate
Conversion Rate là tỷ lệ phần trăm số lượng chuyển đổi so với tổng số lượt truy cập vào trang web. Chỉ số này phản ánh mức độ hiệu quả của nội dung, giao diện và trải nghiệm người dùng trong việc thuyết phục khách truy cập thực hiện hành động mong muốn.
4.9.2. Conversion Rate Optimization (CRO)
Conversion Rate Optimization (CRO) là quá trình cải thiện trang web để gia tăng tỷ lệ chuyển đổi. Các kỹ thuật CRO bao gồm thử nghiệm A/B, cải tiến CTA, tối ưu tốc độ tải trang và cá nhân hóa nội dung nhằm tối đa hóa giá trị từ mỗi lượt truy cập website.
4.10. Core Update
Core Update là bản cập nhật thuật toán lớn từ Google nhằm cải thiện chất lượng kết quả tìm kiếm. Những cập nhật này không nhắm đến một vấn đề cụ thể mà điều chỉnh cách Google đánh giá nội dung. Website bị ảnh hưởng thường cần cải thiện toàn diện chất lượng nội dung.
4.11. Core Web Vitals
Core Web Vitals là tập hợp các chỉ số đo lường trải nghiệm người dùng về hiệu suất tải trang, tính tương tác và ổn định hiển thị. Bao gồm LCP, FID và CLS, những yếu tố này đã trở thành tín hiệu xếp hạng chính thức, thúc đẩy các website đầu tư vào trải nghiệm tốc độ và trực quan.
4.12. Crawler
Crawler là chương trình tự động của công cụ tìm kiếm, có nhiệm vụ quét và thu thập dữ liệu từ các trang web. Thông tin sau khi thu thập sẽ được lưu vào chỉ mục, giúp trang web xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. Cấu trúc web rõ ràng sẽ hỗ trợ crawler hoạt động hiệu quả hơn.
4.13. CSS
CSS (Cascading Style Sheets) là ngôn ngữ định dạng giao diện người dùng trên website, như màu sắc, font chữ, bố cục. Mặc dù không trực tiếp ảnh hưởng đến nội dung, CSS có vai trò quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng – yếu tố ngày càng được Google ưu tiên.
4.14. Customer Journey
Customer Journey là hành trình mà người tiêu dùng trải qua từ khi biết đến sản phẩm cho đến khi ra quyết định mua hàng. Việc hiểu rõ hành trình này giúp xây dựng nội dung phù hợp với từng giai đoạn, từ nhận thức, cân nhắc đến chuyển đổi, nâng cao hiệu quả tiếp cận.
5. D
5.1. Direct Traffic
Direct Traffic đề cập đến lượt truy cập website mà không thông qua nguồn giới thiệu trung gian nào, ví dụ như nhập trực tiếp URL vào trình duyệt hoặc nhấp vào dấu trang. Đây là một chỉ số quan trọng trong phân tích hành vi người dùng và đánh giá hiệu quả thương hiệu trực tuyến.
5.2. Disavow
Disavow là hành động yêu cầu Google bỏ qua các liên kết ngược (backlink) không mong muốn, thường có chất lượng kém hoặc đến từ nguồn không đáng tin cậy. Công cụ Disavow trong Google Search Console giúp bảo vệ website khỏi ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng tìm kiếm do các liên kết này gây ra.
5.3. Dofollow
Dofollow là thuộc tính HTML cho phép các công cụ tìm kiếm theo dõi và truyền giá trị SEO (PageRank) từ trang nguồn đến trang đích. Liên kết mang thuộc tính dofollow đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng độ uy tín và cải thiện xếp hạng của website trên trang kết quả tìm kiếm.
5.4. Domain

Domain là địa chỉ nhận diện duy nhất của một website trên Internet, thường có dạng dễ ghi nhớ như www.tenmien.com. Nó phản ánh thương hiệu và ảnh hưởng đến khả năng truy cập cũng như mức độ tin cậy của website trong mắt người dùng và công cụ tìm kiếm.
5.4.1. Domain Age
Domain Age là độ tuổi của một tên miền, được tính từ thời điểm tên miền được đăng ký lần đầu. Tuổi tên miền lâu năm thường thể hiện độ ổn định và uy tín, là một yếu tố phụ nhưng đáng chú ý trong việc đánh giá độ tin cậy và xếp hạng SEO của website.
5.4.2. Domain Authority
Domain Authority (DA) là chỉ số được phát triển bởi Moz, đo lường khả năng cạnh tranh và xếp hạng của một website trong kết quả tìm kiếm. DA được tính theo thang điểm từ 0 đến 100, dựa trên nhiều yếu tố như chất lượng backlink và mức độ phổ biến của trang web.
5.4.3. Domain History
Domain History phản ánh toàn bộ lịch sử hoạt động của một tên miền, bao gồm các lần chuyển chủ sở hữu, thay đổi nội dung, hay vi phạm chính sách. Một lịch sử không minh bạch có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến SEO, thậm chí dẫn đến việc bị Google phạt hoặc de-index.
5.5. Duplicate Content
Duplicate Content là nội dung trùng lặp xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trên Internet, dù trong cùng hoặc khác domain. Việc này gây khó khăn cho công cụ tìm kiếm khi xác định phiên bản chính, dẫn đến giảm thứ hạng và ảnh hưởng đến hiệu quả chiến lược SEO tổng thể.
6. E
6.1. E-commerce
E-commerce (thương mại điện tử) là hoạt động mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các nền tảng trực tuyến. SEO e-commerce không chỉ tập trung vào sản phẩm, mà còn xây dựng trải nghiệm mua sắm dễ dàng, gia tăng tỷ lệ chuyển đổi và tăng trưởng doanh thu bền vững.
6.2. E-E-A-T: Experience, Expertise, Authoritativeness, and Trustworthiness

E-E-A-T là bộ tiêu chí do Google đề xuất nhằm đánh giá chất lượng nội dung, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như tài chính, y tế, pháp luật. Yếu tố này giúp công cụ tìm kiếm xác định mức độ đáng tin và giá trị thực sự mà nội dung mang lại cho người dùng.
6.2.1. Experience
Experience đề cập đến mức độ trải nghiệm thực tế của người tạo nội dung đối với chủ đề được đề cập. Thông tin dựa trên trải nghiệm cá nhân sẽ mang tính xác thực cao hơn, từ đó tạo sự kết nối và thuyết phục người đọc hiệu quả hơn trong quá trình ra quyết định.
6.2.2. Expertise
Expertise phản ánh trình độ chuyên môn và kiến thức chuyên sâu của tác giả về lĩnh vực liên quan. Trong SEO, yếu tố này thường được thể hiện qua nội dung có dẫn chứng rõ ràng, thông tin chính xác, và phong cách trình bày có tính hệ thống, chuyên nghiệp.
6.2.3. Authoritativeness
Authoritativeness thể hiện mức độ ảnh hưởng và sự công nhận của tác giả hoặc thương hiệu trong ngành. Một trang web hoặc cá nhân được đánh giá là authoritative khi được nhiều nguồn uy tín khác tham chiếu, từ đó củng cố niềm tin từ cả người dùng và công cụ tìm kiếm.
6.2.4. Trustworthiness
Trustworthiness là thước đo độ tin cậy của trang web, nội dung và người viết. Các yếu tố như tính minh bạch, thông tin liên hệ rõ ràng, bảo mật trang web, cũng như đánh giá tích cực từ người dùng góp phần xây dựng niềm tin vững chắc trong mắt Google và khách hàng.
6.3. Entity
Entity trong SEO là một đối tượng cụ thể, có thể là con người, địa điểm, tổ chức, sự kiện hoặc khái niệm – được Google hiểu và định danh rõ ràng. Việc tối ưu theo hướng entity giúp nội dung dễ dàng được công cụ tìm kiếm liên kết và phân loại chính xác hơn.
6.3.1. Entity Onsite
Entity onsite là cách thể hiện và cấu trúc các entity trực tiếp trên website, như tên doanh nghiệp, sản phẩm, địa chỉ, tác giả. Việc triển khai đúng cách giúp Google dễ dàng nhận diện nội dung, từ đó cải thiện khả năng hiển thị và kết nối thông tin trên SERP.
6.3.2. Entity Offsite
Entity offsite là sự hiện diện và xác thực của một thực thể trên các nền tảng ngoài website, như hồ sơ doanh nghiệp, bài viết báo chí, mạng xã hội. Sự thống nhất thông tin giữa onsite và offsite giúp tăng độ tin cậy và cải thiện xếp hạng tìm kiếm tự nhiên.
6.4. External Link
External link là liên kết trỏ từ website của bạn đến các trang web khác có liên quan và uy tín. Việc sử dụng external link một cách hợp lý giúp cung cấp thêm thông tin giá trị cho người đọc, đồng thời thể hiện tính kết nối và độ tin cậy của nội dung.
7. F
7.1. Favicon
Favicon là biểu tượng nhỏ đại diện cho một website, hiển thị trên tab trình duyệt, thanh địa chỉ hoặc danh sách đánh dấu trang. Đây là yếu tố nhận diện thương hiệu trực quan, giúp người dùng dễ phân biệt các trang web khác nhau khi duyệt nhiều tab cùng lúc.
7.2. Featured Snippet
Featured Snippet là đoạn trích thông tin ngắn gọn được Google hiển thị ở vị trí đầu tiên trên trang kết quả tìm kiếm. Nó cung cấp câu trả lời súc tích cho truy vấn người dùng, thường dưới dạng đoạn văn, danh sách, bảng hoặc video, giúp tăng khả năng hiển thị và lượt nhấp.
7.3. Footer Link
Footer Link là liên kết được đặt ở phần chân trang website, thường dẫn đến các trang quan trọng như giới thiệu, chính sách, liên hệ hoặc danh mục chính. Chúng hỗ trợ điều hướng, cải thiện trải nghiệm người dùng và đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc liên kết nội bộ cho SEO.
8. G
8.1. Google Search
Google Search là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất thế giới, cho phép người dùng truy vấn thông tin trên Internet. Với thuật toán tinh vi, Google sắp xếp và hiển thị kết quả theo mức độ liên quan, ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách các doanh nghiệp tối ưu hóa website để tăng khả năng hiển thị.
8.2. Google Analytics

Google Analytics là công cụ phân tích dữ liệu website miễn phí, hỗ trợ theo dõi lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả chuyển đổi. Thông qua giao diện trực quan, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hiệu suất hoạt động của trang web, từ đó đưa ra chiến lược cải thiện trải nghiệm người dùng.
8.3. Google My Business
Google My Business là nền tảng quản lý thông tin doanh nghiệp miễn phí trên Google. Việc khai báo đúng thông tin giúp doanh nghiệp hiển thị nổi bật trên Google Maps và tìm kiếm địa phương, từ đó thu hút khách hàng tiềm năng và nâng cao độ tin cậy thương hiệu trên môi trường số.
8.4. Google Search Console
Google Search Console là công cụ hỗ trợ quản trị website theo dõi hiệu suất trên công cụ tìm kiếm Google. Nó cung cấp thông tin về chỉ mục, lỗi thu thập dữ liệu, truy vấn tìm kiếm và hiển thị. Đây là công cụ không thể thiếu để tối ưu SEO và duy trì website hoạt động hiệu quả.
8.5. Google Tag Manager
Google Tag Manager là hệ thống quản lý thẻ (tags) giúp triển khai các đoạn mã theo dõi, sự kiện marketing mà không cần chỉnh sửa mã nguồn trang web. Công cụ này tối ưu quá trình đo lường hiệu suất, rút ngắn thời gian triển khai và hỗ trợ kiểm soát dữ liệu một cách linh hoạt, chính xác.
8.6. Googlebot
Googlebot là chương trình thu thập dữ liệu (web crawler) của Google, thực hiện nhiệm vụ quét và lập chỉ mục các trang web trên Internet. Thông qua việc truy cập và đánh giá nội dung, Googlebot giúp xác định độ liên quan và chất lượng trang web để hiển thị kết quả phù hợp trên Google Search.
8.7. Google Hummingbird
Google Hummingbird là thuật toán tìm kiếm ra mắt năm 2013, giúp Google hiểu rõ hơn mục đích truy vấn của người dùng thay vì chỉ tập trung vào từ khóa riêng lẻ. Nhờ đó, kết quả tìm kiếm trở nên tự nhiên và chính xác hơn, đặc biệt với những câu hỏi có ngữ nghĩa phức tạp.
8.8. Google Keyword Planner
Google Keyword Planner là công cụ miễn phí hỗ trợ lập kế hoạch từ khóa trong chiến dịch quảng cáo Google Ads. Người dùng có thể tìm kiếm từ khóa tiềm năng, xem lượng tìm kiếm hàng tháng và mức độ cạnh tranh, từ đó định hướng chiến lược nội dung và quảng cáo hiệu quả.
8.9. Google Panda

Google Panda là thuật toán được triển khai nhằm giảm thứ hạng của các trang có nội dung kém chất lượng, sao chép hoặc thiếu giá trị thực tiễn. Thuật toán này thúc đẩy sự phát triển nội dung nguyên bản, hữu ích, khuyến khích các website tập trung vào trải nghiệm người dùng.
8.10. Google Penguin
Google Penguin là thuật toán xử phạt các website cố tình thao túng thứ hạng thông qua liên kết không tự nhiên hoặc spam link. Mục tiêu của thuật toán là duy trì sự công bằng trên Google Search bằng cách loại bỏ các hành vi SEO mũ đen ảnh hưởng đến trải nghiệm tìm kiếm.
8.11. Google Sandbox
Google Sandbox là hiện tượng các website mới không đạt được thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm dù đã tối ưu đúng chuẩn. Đây được cho là cơ chế kiểm duyệt tạm thời của Google nhằm đánh giá độ tin cậy trước khi trang web được chính thức xuất hiện nổi bật trên kết quả tìm kiếm.
8.12. Google RankBrain
Google RankBrain là hệ thống trí tuệ nhân tạo sử dụng machine learning để phân tích và hiểu mục đích truy vấn của người dùng. RankBrain góp phần cải thiện thứ hạng kết quả tìm kiếm bằng cách đánh giá mức độ liên quan và trải nghiệm tổng thể của người dùng với nội dung trang web.
8.13. Google Trends
Google Trends là công cụ giúp theo dõi xu hướng tìm kiếm theo thời gian thực. Nó cung cấp dữ liệu thống kê về sự phổ biến của từ khóa, vùng địa lý tìm kiếm và so sánh nhiều từ khóa khác nhau. Doanh nghiệp có thể dựa vào đó để định hướng nội dung theo nhu cầu thị trường.
8.14. Google Suggesting
Google Suggesting là tính năng gợi ý từ khóa tự động khi người dùng nhập truy vấn trên thanh tìm kiếm. Dựa trên dữ liệu truy vấn phổ biến, công cụ này không chỉ cải thiện trải nghiệm tìm kiếm mà còn là nguồn ý tưởng hữu ích cho việc nghiên cứu từ khóa và phát triển nội dung SEO.
8.15. Guest Blogging
Guest Blogging là chiến lược viết bài đăng trên blog của bên thứ ba với mục tiêu xây dựng liên kết, tăng nhận diện thương hiệu và tiếp cận độc giả mới. Việc xuất bản nội dung giá trị trên các blog uy tín giúp nâng cao độ tin cậy của website và hỗ trợ phát triển mạng lưới SEO bền vững.
8.16. Guest Posting
Guest Posting tương tự Guest Blogging, là hình thức đăng bài viết lên trang web khác để chia sẻ kiến thức, quảng bá thương hiệu và tạo backlink chất lượng. Khác biệt chính là Guest Posting thường nhắm đến các trang tin tức hoặc diễn đàn có lượng truy cập lớn hơn các blog cá nhân.
9. H
9.1. Heading

Heading là thẻ HTML (từ <h1> đến <h6>) dùng để phân cấp nội dung trong một trang web. Các thẻ này giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ cấu trúc nội dung, từ đó cải thiện khả năng lập chỉ mục và tối ưu SEO thông qua việc nhấn mạnh các chủ đề quan trọng.
9.2. Headline
Headline là tiêu đề chính thường được đặt ở vị trí đầu bài viết hoặc trang, sử dụng thẻ <h1> để mô tả khái quát nội dung bên dưới. Đây là yếu tố then chốt thu hút người đọc và hỗ trợ công cụ tìm kiếm xác định chủ đề trọng tâm của trang.
9.3. Homepage
Homepage là trang chủ của một website, thường là điểm truy cập đầu tiên khi người dùng ghé thăm. Nó đóng vai trò trung tâm điều hướng, chứa liên kết đến các nội dung quan trọng khác, đồng thời góp phần định vị thương hiệu và tăng cường trải nghiệm người dùng.
9.4. HTML
HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu cơ bản giúp định hình cấu trúc nội dung của website. HTML đóng vai trò nền tảng cho việc hiển thị văn bản, hình ảnh, liên kết và giúp công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung để phục vụ mục tiêu SEO.
9.5. HTTP/HTTPS
HTTP là giao thức truyền tải siêu văn bản giữa trình duyệt và máy chủ. HTTPS là phiên bản nâng cấp có mã hóa, bảo mật thông tin bằng SSL. Google ưu tiên các trang HTTPS trong xếp hạng tìm kiếm, coi đây là yếu tố ảnh hưởng đến độ tin cậy và an toàn website.
9.6. Hub Page
Hub Page là một trang chuyên đề trung tâm, tập trung vào một chủ đề cụ thể và chứa nhiều liên kết dẫn đến các trang nội dung liên quan. Nó được cập nhật thường xuyên, có tính chuyên sâu, giúp cải thiện cấu trúc liên kết nội bộ và nâng cao hiệu quả SEO tổng thể.
10. I
10.1. Inbound Link
Inbound Link là liên kết từ website bên ngoài trỏ về trang của bạn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong SEO vì được xem là phiếu bầu tín nhiệm, góp phần nâng cao uy tín và thứ hạng của trang trên công cụ tìm kiếm nếu đến từ nguồn chất lượng và liên quan.
10.2. Index

Index là cơ sở dữ liệu mà công cụ tìm kiếm sử dụng để lưu trữ các trang web đã thu thập thông tin. Khi trang được lập chỉ mục (indexed), nội dung của nó có thể hiển thị trên kết quả tìm kiếm, từ đó tiếp cận được người dùng đang tìm kiếm thông tin.
10.2.1. Indexability
Indexability là khả năng một trang web có thể được bot tìm kiếm truy cập, phân tích và đưa vào chỉ mục. Một trang có indexability tốt thường tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật như file robots.txt, thẻ meta robots và không bị lỗi truy cập hay chuyển hướng sai.
10.2.2. Indexed Page
Indexed Page là trang đã được trình thu thập dữ liệu của công cụ tìm kiếm lưu vào chỉ mục. Việc trang được lập chỉ mục chứng minh rằng nó đủ điều kiện để hiển thị trên kết quả tìm kiếm, giúp tăng khả năng tiếp cận người dùng và thúc đẩy lượng truy cập tự nhiên.
10.3. Internal Link
Internal Link là liên kết giữa các trang trong cùng một website. Những liên kết này giúp điều hướng người dùng, phân bổ sức mạnh SEO (link equity), tăng thời gian truy cập và hỗ trợ công cụ tìm kiếm hiểu được cấu trúc tổng thể cũng như mức độ ưu tiên nội dung.
10.4. Insights
Insights là tập hợp các dữ liệu phân tích chuyên sâu giúp hiểu rõ hiệu suất SEO, hành vi người dùng và xu hướng tìm kiếm. Những thông tin này hỗ trợ đưa ra quyết định tối ưu nội dung, từ khóa và chiến lược SEO nhằm cải thiện vị trí xếp hạng và tăng chuyển đổi.
10.5. IP Address
IP Address (địa chỉ IP) là một chuỗi số định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối Internet. Trong SEO, địa chỉ IP có thể được dùng để xác định vị trí địa lý, đánh giá mức độ liên quan vùng miền và phát hiện các mạng liên kết không tự nhiên giữa các website.
11. J
11.1. JavaScript
JavaScript là ngôn ngữ lập trình được dùng phổ biến để tạo nội dung động, tương tác và các yếu tố nâng cao trên website. JavaScript cần được tối ưu đúng cách để đảm bảo các công cụ tìm kiếm có thể thu thập dữ liệu và lập chỉ mục chính xác nội dung được hiển thị qua mã này.
12. K
12.1. Keyword
Từ khóa (keyword) là những từ hoặc cụm từ phản ánh chủ đề mà người dùng tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm. Trong SEO, từ khóa là yếu tố trung tâm giúp kết nối nội dung website với nhu cầu của người dùng và hỗ trợ tăng khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
12.2. Keyword Cannibalization
Keyword Cannibalization xảy ra khi nhiều trang trên cùng một website nhắm đến một từ khóa giống nhau, dẫn đến sự cạnh tranh nội bộ. Điều này gây nhầm lẫn cho công cụ tìm kiếm và làm giảm hiệu quả xếp hạng của từng trang, thay vì tập trung sức mạnh vào một nội dung duy nhất.
12.3. Keyword Density
Keyword Density (mật độ từ khóa) đo lường tần suất xuất hiện của từ khóa trong một nội dung, được tính bằng phần trăm so với tổng số từ. Mặc dù không còn là yếu tố quan trọng hàng đầu, nhưng duy trì mật độ tự nhiên vẫn giúp tối ưu nội dung hiệu quả cho SEO.
12.4. Keyword Difficulty
Keyword Difficulty (độ khó từ khóa) là chỉ số đánh giá mức độ cạnh tranh của một từ khóa trên kết quả tìm kiếm tự nhiên. Chỉ số này càng cao, thì càng cần nhiều nỗ lực để đưa nội dung lên top, đặc biệt với những lĩnh vực có nhiều đối thủ mạnh đang dẫn đầu.
12.5. Keyword Modifiers
Keyword Modifiers là những từ bổ trợ giúp mở rộng và cụ thể hóa từ khóa chính, ví dụ như “giá rẻ”, “tốt nhất”, “gần đây”. Việc sử dụng các từ bổ nghĩa này giúp định hình rõ hơn ý định tìm kiếm và mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng tiềm năng.
12.6. Keyword Research

Keyword Research là quá trình phân tích, chọn lọc và xác định những từ khóa có giá trị để xây dựng chiến lược SEO. Quá trình này giúp hiểu rõ hành vi tìm kiếm, nhu cầu thị trường và lựa chọn các từ khóa có lưu lượng tìm kiếm cao, ít cạnh tranh, phù hợp mục tiêu kinh doanh.
12.7. Knowledge Graph
Knowledge Graph là hệ thống dữ liệu của Google nhằm thu thập và kết nối các thông tin về con người, sự kiện, địa điểm… giúp trình bày câu trả lời trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm. Nó giúp cải thiện trải nghiệm tìm kiếm bằng cách cung cấp thông tin nhanh và chính xác.
12.8. Knowledge Panel
Knowledge Panel là hộp thông tin hiển thị ở đầu hoặc bên phải trang kết quả tìm kiếm (trên desktop), chứa các dữ kiện đáng tin cậy về chủ thể truy vấn. Dữ liệu trong panel thường được lấy từ Knowledge Graph và các nguồn xác minh như Wikipedia, Google Business Profile.
12.9. KPI SEO
KPI SEO (Chỉ số hiệu suất chính trong SEO) là các chỉ số định lượng được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch tối ưu công cụ tìm kiếm. Một số KPI phổ biến gồm: thứ hạng từ khóa, lượng truy cập tự nhiên, tỷ lệ chuyển đổi, thời gian ở lại trang, và tỷ lệ thoát trang.
13. L
13.1. Landing Page
Landing Page là trang web đầu tiên người dùng tiếp cận sau khi nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết. Trang này thường được thiết kế chuyên biệt nhằm dẫn dắt người truy cập thực hiện hành động cụ thể như đăng ký, mua hàng hoặc điền thông tin liên hệ, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi.
13.2. Lead
Lead là thuật ngữ chỉ khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua một hành động cụ thể, thường là cung cấp thông tin cá nhân như email hoặc số điện thoại. Việc thu thập lead giúp doanh nghiệp xây dựng cơ sở dữ liệu để tiếp cận và chuyển đổi thành khách hàng thực sự.
13.3. Link
Link, hay liên kết, là yếu tố kết nối giữa các trang web hoặc nội dung trong cùng một trang. Vai trò chính của link là điều hướng người dùng và giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu, đồng thời góp phần xây dựng cấu trúc thông tin cho toàn bộ website một cách hiệu quả và có tổ chức.
13.4. Link Building

Link Building là quá trình xây dựng các liên kết từ các trang web khác về trang của bạn, nhằm cải thiện thứ hạng tìm kiếm và tăng độ tin cậy. Chiến lược này bao gồm nhiều kỹ thuật như đăng bài viết, hợp tác nội dung, hoặc chia sẻ tài nguyên hữu ích để thu hút liên kết tự nhiên.
13.5. Link Juice
Link Juice là thuật ngữ SEO mô tả giá trị mà một liên kết truyền từ trang này sang trang khác. Các liên kết từ những website uy tín và có liên quan sẽ truyền nhiều “nước liên kết”, giúp trang đích cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm thông qua sự tín nhiệm về mặt nội dung và cấu trúc.
13.6. Link Profile
Link Profile là tập hợp toàn bộ các liên kết trỏ về một trang web, bao gồm số lượng, chất lượng, tính tự nhiên và sự đa dạng của nguồn liên kết. Một hồ sơ liên kết lành mạnh sẽ phản ánh mức độ uy tín của website trong mắt các công cụ tìm kiếm và ảnh hưởng đến hiệu quả SEO.
13.7. Local search
Local Search là hình thức tìm kiếm trực tuyến có yếu tố địa phương, trong đó người dùng tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ gần vị trí của họ. Các kết quả hiển thị thường bao gồm bản đồ, thông tin liên hệ và đánh giá doanh nghiệp, giúp nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng khu vực mục tiêu.
13.8. Long Tail Keyword
Long Tail Keyword là những cụm từ khóa dài và cụ thể, thường có khối lượng tìm kiếm thấp nhưng thể hiện rõ ý định của người dùng. Loại từ khóa này giúp tăng khả năng chuyển đổi và giảm cạnh tranh, rất hữu ích trong chiến lược SEO hướng đến đối tượng mục tiêu cụ thể.
13.9. LSI Keywords
LSI Keywords (Latent Semantic Indexing Keywords) là những từ hoặc cụm từ có ngữ nghĩa liên quan đến từ khóa chính, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn ngữ cảnh nội dung. Sử dụng LSI giúp cải thiện tính liên quan của bài viết, tăng khả năng xuất hiện trên nhiều truy vấn tìm kiếm.
14. M
14.1. Meta description

Meta description là đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung của trang web, xuất hiện dưới tiêu đề trên kết quả tìm kiếm. Mặc dù không trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng SEO, nhưng một meta description hấp dẫn có thể tăng tỷ lệ click-through (CTR) từ người dùng tiếp cận trang.
14.2. Meta keywords
Meta keywords là một thẻ HTML cung cấp danh sách từ khóa mà trang web muốn xếp hạng trong các công cụ tìm kiếm. Tuy nhiên, với sự phát triển của các thuật toán tìm kiếm, Google đã không còn sử dụng meta keywords trong việc xác định thứ hạng trang web, do việc lạm dụng từ khóa quá mức.
14.3. Meta tags
Meta tags là các thẻ HTML cung cấp thông tin bổ sung về trang web, bao gồm meta description, meta keywords, và các thông tin khác. Các thẻ này giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang và có thể cải thiện hiệu quả SEO nếu được sử dụng hợp lý.
14.4. Manual Penalty
Manual penalty là hình thức xử phạt do Google thực hiện khi phát hiện hành vi vi phạm các quy định SEO như thao túng kết quả tìm kiếm hoặc spam. Sau khi nhận được phạt thủ công, website cần thực hiện các biện pháp khắc phục để yêu cầu Google xem xét lại và gỡ bỏ phạt.
15. N
15.1. Natural Link
Natural link là liên kết tự nhiên mà một trang web nhận được từ các website khác, không qua việc trao đổi hoặc mua bán. Những liên kết này phản ánh sự tín nhiệm và giá trị thực sự của nội dung, giúp cải thiện thứ hạng tìm kiếm và sự uy tín của website.
15.2. Nofollow Link
Nofollow link là liên kết được chỉ định với thuộc tính “rel=nofollow”, điều này yêu cầu các công cụ tìm kiếm không truyền sức mạnh SEO từ trang liên kết đến trang đích. Loại liên kết này thường xuất hiện trong các bình luận hoặc bài đăng chứa nội dung không đáng tin cậy.
15.3. Noindex
Noindex là một chỉ thị HTML được sử dụng để yêu cầu các công cụ tìm kiếm không lập chỉ mục một trang cụ thể. Điều này giúp ngừng trang đó xuất hiện trên kết quả tìm kiếm, thích hợp cho các trang không cần được index hoặc có nội dung trùng lặp.
15.4. NAP (Name, Address, and Phone)
NAP là viết tắt của Tên, Địa chỉ và Số điện thoại của doanh nghiệp. Đây là thông tin quan trọng để xác định sự hiện diện trực tuyến của một doanh nghiệp và giúp cải thiện kết quả tìm kiếm địa phương, đảm bảo sự nhất quán trên tất cả các nền tảng và thư mục.
16. O
16.1. Off-Page SEO
Off-page SEO là các chiến lược tối ưu hóa bên ngoài trang web để nâng cao vị trí trong kết quả tìm kiếm, chẳng hạn như xây dựng liên kết, marketing truyền thông xã hội, và tạo dựng uy tín cho thương hiệu. Mục tiêu chính là tăng độ tin cậy và chất lượng của trang web.
16.2. On-Page SEO

On-page SEO đề cập đến các kỹ thuật tối ưu hóa nội dung và cấu trúc của trang web để cải thiện khả năng xếp hạng trên công cụ tìm kiếm. Các yếu tố như tối ưu hóa từ khóa, thẻ tiêu đề, meta description, và cấu trúc URL đều là phần của on-page SEO.
16.3. Organic Search
Organic search là kết quả tìm kiếm tự nhiên, không phải trả phí, dựa trên chất lượng và liên quan của nội dung đối với các truy vấn tìm kiếm. Các website có nội dung chất lượng cao và tối ưu tốt sẽ đạt thứ hạng cao trong kết quả tìm kiếm hữu cơ.
16.4. Outbound Link
Outbound link là liên kết từ trang web của bạn đến một trang web khác. Những liên kết này có thể giúp cung cấp thêm giá trị cho người dùng, đồng thời cho công cụ tìm kiếm biết rằng bạn đã tham khảo và liên kết đến các nguồn đáng tin cậy.
16.5. Orphan Page
Orphan page là các trang web không có liên kết nội bộ từ các trang khác trên cùng một website, khiến chúng không thể được tìm thấy dễ dàng. Việc loại bỏ orphan page giúp cải thiện khả năng index của công cụ tìm kiếm và tạo mối liên kết chặt chẽ giữa các trang trên website.
17. P
17.1. Page Authority
Page Authority (PA) là một chỉ số đo lường khả năng xếp hạng của một trang web trên công cụ tìm kiếm, được tính dựa trên chất lượng và số lượng liên kết trỏ đến trang đó. Chỉ số này do Moz phát triển và có giá trị từ 0 đến 100, càng cao càng cho thấy trang web có khả năng xếp hạng tốt.
17.2. Page Speed

Page Speed (tốc độ tải trang) đề cập đến thời gian cần thiết để một trang web tải xong hoàn toàn. Tốc độ tải trang là yếu tố quan trọng trong SEO vì nó ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và là một yếu tố xếp hạng của Google.
17.3. PageRank
PageRank là một thuật toán do Google phát triển để đánh giá giá trị của một trang web. PageRank tính toán dựa trên số lượng và chất lượng của các liên kết trỏ đến trang đó. Một trang có nhiều liên kết chất lượng sẽ có PageRank cao hơn, giúp cải thiện thứ hạng trên kết quả tìm kiếm.
17.4. PBN (Private Blog Network)
PBN là một tập hợp các trang web được tạo ra với mục đích duy nhất là cung cấp liên kết đến một trang web khác để nâng cao thứ hạng của nó trên các công cụ tìm kiếm. Đây là một chiến thuật SEO có thể rủi ro nếu bị Google phát hiện.
17.5. Position
Position (Vị trí) thường được sử dụng để chỉ thứ hạng của một trang web trong kết quả tìm kiếm của công cụ tìm kiếm khi tìm kiếm một từ khóa cụ thể. Vị trí này phản ánh mức độ cạnh tranh và chất lượng của trang so với các trang khác.
17.6. PPC (Pay-Per-Click)
PPC (Pay-Per-Click) là hình thức quảng cáo trực tuyến, trong đó nhà quảng cáo chỉ phải trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ. PPC giúp doanh nghiệp tăng lượng truy cập nhanh chóng thông qua các quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm như Google.
18. Q
18.1. Quality Content
Quality Content là nội dung có giá trị cao, giúp đạt được các mục tiêu kinh doanh hoặc tiếp thị như tăng lượt truy cập không phải trả tiền, cải thiện thứ hạng tìm kiếm, tạo khách hàng tiềm năng hoặc tăng doanh thu. Nội dung chất lượng cần phải có thông tin hữu ích, dễ đọc và có liên kết đến các trang web uy tín.
18.2. Quality Link
Quality Link (Liên kết chất lượng) là liên kết từ các trang web uy tín, liên quan và đáng tin cậy. Các liên kết này giúp cải thiện độ tin cậy của trang web và là một tín hiệu quan trọng đối với các công cụ tìm kiếm, từ đó nâng cao thứ hạng trong kết quả tìm kiếm.
18.3. Query
Query (Truy vấn) là từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm khi họ muốn tìm kiếm thông tin trên internet. Cụm từ này có thể là một từ khóa đơn lẻ hoặc một câu hỏi cụ thể mà người dùng muốn có câu trả lời.
19. R
19.1. Ranking

Ranking trong SEO là thứ hạng của một trang web trên các kết quả tìm kiếm của công cụ tìm kiếm, như Google, dựa trên một từ khóa hoặc truy vấn cụ thể. Một vị trí cao trong bảng xếp hạng tìm kiếm giúp tăng khả năng hiển thị, dẫn đến lượng truy cập cao hơn và cơ hội tiếp cận khách hàng mục tiêu.
19.2. Redirect
Redirect là kỹ thuật chuyển hướng một trang web từ URL này sang URL khác, giúp người dùng và công cụ tìm kiếm tìm đến trang thay thế. Redirects có thể là tạm thời (302) hoặc vĩnh viễn (301), và thường được sử dụng khi thay đổi cấu trúc URL hoặc di chuyển nội dung.
19.3. Referral Traffic
Referral Traffic là lưu lượng truy cập được chuyển từ một trang web bên ngoài đến trang của bạn thông qua một liên kết. Điều này thường xảy ra khi người dùng nhấp vào một liên kết từ một trang web khác, và loại lưu lượng này có thể tăng độ uy tín của website và cải thiện thứ hạng.
19.4. Readability
Readability trong SEO đo lường mức độ dễ đọc và dễ hiểu của nội dung trên trang web. Các yếu tố như cấu trúc câu, độ dài đoạn văn, và mức độ phức tạp của từ vựng ảnh hưởng đến readability. Nội dung dễ đọc giữ người dùng ở lại lâu hơn và nâng cao trải nghiệm người dùng.
19.5. Reviews
Reviews (Đánh giá) là phần thông tin phản hồi của khách hàng về một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu, hiển thị trong kết quả tìm kiếm của Google. Những đánh giá tích cực, đặc biệt là các sao xếp hạng, không chỉ xây dựng uy tín mà còn ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng tiềm năng.
19.6. Responsive Website
Responsive Website là một trang web được thiết kế để tự động điều chỉnh giao diện và cấu trúc để phù hợp với các kích thước màn hình khác nhau, từ desktop đến di động. Điều này đảm bảo trang web hiển thị tối ưu trên mọi thiết bị, nâng cao trải nghiệm người dùng và cải thiện thứ hạng SEO.
19.7. Rich Snippet
Rich Snippet là phần thông tin bổ sung hiển thị trong kết quả tìm kiếm của Google, như đánh giá sao, thời gian mở cửa hay giá trị sản phẩm. Các rich snippets được tạo ra nhờ vào dữ liệu có cấu trúc trên trang, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin chi tiết ngay trên trang kết quả tìm kiếm.
19.8. Robots.txt

Robots.txt là một tệp tin văn bản nằm ở thư mục gốc của website, cho phép quản trị viên hướng dẫn các công cụ tìm kiếm cách thức thu thập dữ liệu. Tệp này giúp chặn hoặc cho phép các công cụ tìm kiếm truy cập vào những phần cụ thể của trang web, giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm hoặc giảm tải cho máy chủ.
19.9. Return On Investment (ROI)
Return On Investment (ROI) trong SEO là tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch SEO. Nó được tính bằng cách chia doanh thu thu được từ tìm kiếm tự nhiên cho chi phí tổng thể, sau đó nhân với 100. ROI giúp đánh giá hiệu quả và mức độ sinh lời của các hoạt động SEO.
19.10. Rich Site Summary (RSS)
Rich Site Summary (RSS) là một hệ thống cung cấp nội dung mới từ các website dưới dạng nguồn cấp dữ liệu. RSS cho phép người dùng đăng ký nhận thông tin cập nhật mà không cần truy cập trực tiếp vào các trang web. Đây là công cụ hữu ích để giữ người dùng luôn được cập nhật về nội dung mới.
20. S
20.1. Schema.org
Schema.org là một dự án hợp tác giữa các công cụ tìm kiếm lớn nhằm cung cấp một bộ các loại dữ liệu có cấu trúc. Các loại dữ liệu này giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web, từ đó nâng cao khả năng hiển thị và kết quả tìm kiếm.
20.2. Search Engine
Search Engine (Công cụ tìm kiếm) là phần mềm dùng để tìm kiếm thông tin trên Internet. Các công cụ tìm kiếm phổ biến như Google, Bing giúp người dùng dễ dàng tìm thấy nội dung liên quan thông qua các từ khóa nhập vào.
20.3. Search Engine Marketing (SEM)
SEM (Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm) là chiến lược marketing nhằm nâng cao sự hiện diện của website trên các công cụ tìm kiếm. SEM bao gồm cả SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và quảng cáo trả tiền (PPC), giúp gia tăng lưu lượng truy cập nhanh chóng và hiệu quả.
20.4. Search Engine Optimization (SEO)

SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là quy trình tối ưu hóa website để nâng cao thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm. Các phương pháp SEO bao gồm cải thiện cấu trúc website, tối ưu hóa nội dung và xây dựng liên kết, nhằm tăng lượng truy cập tự nhiên từ các công cụ tìm kiếm.
20.5. Search Engine Results Page (SERP)
SERP (Trang kết quả công cụ tìm kiếm) là trang mà công cụ tìm kiếm hiển thị kết quả sau khi người dùng nhập từ khóa. SERP bao gồm kết quả tự nhiên, quảng cáo trả tiền, hình ảnh, video và các tính năng khác như các gợi ý, bảng trả lời nhanh.
20.6. Search Intent
Search Intent (Mục đích tìm kiếm) là lý do hoặc mục đích đằng sau một truy vấn tìm kiếm. Người dùng có thể tìm kiếm thông tin, mua hàng hoặc giải trí. Hiểu rõ mục đích tìm kiếm giúp tối ưu hóa nội dung để đáp ứng nhu cầu thực sự của người dùng.
20.7. Search Volume
Search Volume (Lượng tìm kiếm) là số lần một từ khóa hoặc cụm từ khóa được tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm trong một khoảng thời gian nhất định. Lượng tìm kiếm cao cho thấy nhu cầu người dùng về chủ đề đó, điều này có thể giúp các nhà tiếp thị định hướng chiến lược nội dung.
20.8. SEO Copywriting
SEO Copywriting là viết nội dung tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm, trong đó từ khóa được sử dụng một cách tự nhiên và hợp lý để giúp tăng cường khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm. Nội dung SEO cần phải thu hút người đọc và đồng thời tuân thủ các yếu tố SEO.
20.9. SEO-friendly URL
SEO-friendly URL là một đường dẫn trang web dễ hiểu và thân thiện với người dùng cũng như công cụ tìm kiếm. URL nên bao gồm từ khóa chính và tránh sử dụng ký tự đặc biệt hoặc chuỗi số không có ý nghĩa, giúp tăng khả năng xếp hạng của trang.
20.10. SEO Audit
SEO Audit (Kiểm tra SEO) là quy trình đánh giá tổng thể về tình trạng SEO của một website. Qua đó, các chuyên gia SEO có thể xác định các vấn đề kỹ thuật, tối ưu hóa nội dung và xây dựng chiến lược cải thiện thứ hạng tìm kiếm cho website.
20.11. SEO Global
SEO Global là chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm nhắm đến thị trường quốc tế, không chỉ giới hạn ở một quốc gia. Việc sử dụng ngôn ngữ, từ khóa và chiến lược phù hợp với từng quốc gia giúp website thu hút người dùng trên toàn thế giới.
20.12. SEO E-commerce
SEO E-commerce là tối ưu hóa website bán hàng trực tuyến để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm. Các chiến lược bao gồm tối ưu hóa mô tả sản phẩm, ảnh, cấu trúc trang và cải thiện trải nghiệm người dùng nhằm gia tăng lượt truy cập và doanh thu.
20.13. SEO Local
SEO Local là chiến lược tối ưu hóa dành cho các doanh nghiệp hoạt động tại một khu vực địa lý cụ thể. Mục tiêu của SEO Local là giúp doanh nghiệp xuất hiện trên kết quả tìm kiếm khi người dùng tìm kiếm thông tin về doanh nghiệp gần họ nhất.
20.14. SEO Youtube
SEO YouTube là quá trình tối ưu hóa video trên nền tảng YouTube để nâng cao khả năng hiển thị trong kết quả tìm kiếm và các video đề xuất. Các yếu tố SEO YouTube bao gồm tiêu đề video, mô tả, thẻ từ khóa và tối ưu hóa hình ảnh thu nhỏ (thumbnail).
20.15. SEO Service
SEO Service (Dịch vụ SEO) là các dịch vụ cung cấp giải pháp tối ưu hóa công cụ tìm kiếm cho các doanh nghiệp. Dịch vụ này bao gồm các hoạt động như nghiên cứu từ khóa, tối ưu hóa trang web, xây dựng liên kết và theo dõi hiệu quả để tăng trưởng lưu lượng truy cập tự nhiên.
20.16. Sitelinks
Sitelinks là các liên kết phụ được hiển thị trong kết quả tìm kiếm của Google dưới kết quả chính, giúp người dùng dễ dàng truy cập các trang quan trọng trên website. Sitelinks không phải do người dùng tạo mà thường được Google tự động chọn lọc.
20.17. Sitemap

Sitemap (Sơ đồ trang web) là một tệp tin XML liệt kê tất cả các trang trên website của bạn, giúp các công cụ tìm kiếm dễ dàng lập chỉ mục các trang này. Sitemap giúp đảm bảo rằng các trang quan trọng không bị bỏ sót trong quá trình lập chỉ mục.
20.18. Social Media
Social Media (Mạng xã hội) là các nền tảng trực tuyến nơi người dùng có thể chia sẻ thông tin, tương tác và kết nối với nhau. Các mạng xã hội như Facebook, Twitter, Instagram và LinkedIn có ảnh hưởng lớn đến SEO nhờ vào tín hiệu xã hội và khả năng chia sẻ nội dung.
20.19. Social Signal
Social Signal là các tín hiệu hoặc tương tác từ mạng xã hội (like, share, comment) mà một trang web nhận được. Các tín hiệu xã hội này có thể ảnh hưởng đến thứ hạng của trang trên các công cụ tìm kiếm, mặc dù không phải yếu tố trực tiếp trong thuật toán của Google.
20.20. Spam
Spam trong SEO là hành động sử dụng các chiến thuật không chính thống nhằm gian lận kết quả tìm kiếm, như nhồi nhét từ khóa, sử dụng liên kết không tự nhiên hoặc tạo nội dung sao chép. Spam có thể khiến website bị phạt hoặc bị loại khỏi kết quả tìm kiếm.
20.21. SSL
SSL (Secure Sockets Layer) là giao thức bảo mật sử dụng mã hóa để bảo vệ thông tin truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ web. Một website sử dụng SSL sẽ có tiền tố “https://” thay vì “http://”, giúp tăng cường bảo mật và được công nhận bởi các công cụ tìm kiếm như Google, qua đó cải thiện thứ hạng.
20.22. Status Codes
Status Codes (Mã trạng thái) là các mã phản hồi mà máy chủ gửi về khi người dùng truy cập một trang web. Các mã phổ biến bao gồm 200 (thành công), 404 (không tìm thấy), và 301 (chuyển hướng vĩnh viễn). Mã trạng thái giúp xác định tình trạng của trang web và hướng dẫn công cụ tìm kiếm cách xử lý.
20.23. Subdomain
Subdomain là một phần con của một tên miền chính. Ví dụ, “blog.example.com” là một subdomain của “example.com”. Subdomain thường được sử dụng để phân chia các phần khác nhau của website hoặc để tạo các trang riêng biệt cho các mục đích như blog, cửa hàng trực tuyến, hoặc dịch vụ khách hàng.
20.24. Silo

Silo là phương pháp tổ chức nội dung website theo cách phân nhóm các chủ đề liên quan, nhằm giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu cấu trúc của website. Việc áp dụng chiến lược silo giúp cải thiện khả năng xếp hạng của các trang web và nâng cao trải nghiệm người dùng.
20.25. Structured data
Structured Data (Dữ liệu có cấu trúc) là thông tin được mã hóa dưới dạng mã hóa đặc biệt (ví dụ: Schema.org) để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web. Việc sử dụng structured data giúp hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú hơn, như rich snippets, cho người dùng.
20.26. Server
Server (Máy chủ) là phần cứng hoặc phần mềm cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho các máy tính khác (clients) qua mạng. Trong SEO, hiệu suất của máy chủ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang, khả năng xử lý yêu cầu và trải nghiệm người dùng, các yếu tố quan trọng trong việc xếp hạng SEO.
20.27. Semantic search
Semantic Search (Tìm kiếm ngữ nghĩa) là phương pháp tìm kiếm mà công cụ tìm kiếm không chỉ dựa vào từ khóa mà còn hiểu ngữ cảnh và ý định của người dùng. Điều này giúp cải thiện kết quả tìm kiếm, cung cấp thông tin chính xác và liên quan hơn, ngay cả khi từ khóa không xuất hiện trực tiếp.
20.28. Short-tail Keyword
Short-tail Keyword (Từ khóa ngắn) là những từ khóa rất chung chung và có lượng tìm kiếm cao, thường chỉ bao gồm một hoặc hai từ. Ví dụ: “giày” hoặc “thời trang”. Tuy nhiên, do độ cạnh tranh cao, việc tối ưu hóa với short-tail keywords có thể khó khăn và đắt đỏ hơn.
20.29. Sitewide Links
Sitewide Links (Liên kết toàn site) là các liên kết xuất hiện trên mọi trang của website, thường được đặt trong phần header, footer hoặc thanh điều hướng. Mặc dù chúng giúp người dùng dễ dàng truy cập các trang quan trọng, nhưng nếu lạm dụng, chúng có thể bị coi là yếu tố spam.
20.30. Source Code
Source Code (Mã nguồn) là tập hợp các lệnh và mã được viết để xây dựng và vận hành một website. Việc tối ưu hóa mã nguồn website có thể giúp cải thiện tốc độ tải trang và khả năng tương thích với các công cụ tìm kiếm, từ đó ảnh hưởng đến thứ hạng SEO.
20.31. Syndication
Syndication (Phân phối nội dung) là quá trình chia sẻ hoặc phân phối nội dung của website sang các nền tảng khác, chẳng hạn như các trang web tin tức, blog hoặc mạng xã hội. Việc syndicate nội dung giúp mở rộng phạm vi tiếp cận, tăng cường sự hiện diện trực tuyến và cải thiện khả năng xếp hạng SEO.
21. T
21.1. Text link
Text link là liên kết siêu văn bản dưới dạng chữ viết, cho phép người dùng nhấp vào để chuyển đến một trang khác. Trong SEO, text link đóng vai trò quan trọng trong xây dựng liên kết nội bộ và liên kết ngoài, nhằm điều hướng người dùng và cải thiện khả năng thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm.
21.2. Thin Content
Thin content là nội dung trang web có giá trị thấp, thông tin sơ sài hoặc trùng lặp, không đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng. Các công cụ tìm kiếm, đặc biệt là Google, thường đánh giá thấp các trang có thin content, vì chúng ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO.
21.3. Title Tag
Title tag là thẻ HTML xác định tiêu đề của trang web, hiển thị trên kết quả tìm kiếm và ở thanh tiêu đề của trình duyệt. Đây là yếu tố SEO quan trọng giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang, đồng thời thu hút người dùng nhấp chuột khi tìm kiếm thông tin.
21.4. Time On Page
Time on Page là thời lượng trung bình mà người dùng ở lại một trang trước khi rời đi hoặc chuyển sang trang khác. Chỉ số này phản ánh mức độ quan tâm và mức độ liên quan của nội dung đối với người truy cập, gián tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả SEO.
21.5. Traffic

Traffic đề cập đến tổng số lượt truy cập vào một trang web trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ số cốt lõi trong SEO và tiếp thị kỹ thuật số, giúp đánh giá mức độ hiển thị và thu hút người dùng từ các nguồn khác nhau như tìm kiếm tự nhiên, quảng cáo, mạng xã hội,…
21.6. Thumbnail
Thumbnail là hình ảnh thu nhỏ đại diện cho nội dung, thường được dùng trong kết quả tìm kiếm, video, bài viết hoặc danh mục sản phẩm. Thumbnail có vai trò thu hút sự chú ý, tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và cải thiện trải nghiệm người dùng trực quan hơn.
21.7. TrustRank
TrustRank là một kỹ thuật phân tích liên kết được phát triển để phân biệt giữa các trang web đáng tin cậy và trang web spam. Bằng cách sử dụng các trang hạt giống uy tín làm chuẩn, TrustRank đánh giá chất lượng liên kết và giúp cải thiện độ tin cậy tổng thể trong xếp hạng tìm kiếm.
21.8. Topical Authority
Topical authority là mức độ chuyên sâu và đáng tin cậy của một trang web trong một chủ đề cụ thể. Khi một website cung cấp nội dung chất lượng, đa chiều và nhất quán về một lĩnh vực, công cụ tìm kiếm sẽ ưu tiên hiển thị trang đó cho các truy vấn liên quan đến chủ đề đó.
21.9. Topic Cluster
Topic Cluster là chiến lược tổ chức nội dung dựa trên một nhóm các bài viết xoay quanh một chủ đề chính. Mô hình này bao gồm một bài viết trung tâm (pillar) liên kết đến nhiều bài viết phụ (cluster), giúp tối ưu liên kết nội bộ, cải thiện cấu trúc website và nâng cao thứ hạng tìm kiếm.
21.9.1 Pillar
Pillar content là nội dung nền tảng bao quát một chủ đề lớn, cung cấp thông tin toàn diện và đóng vai trò như trung tâm liên kết đến các bài viết liên quan. Trong chiến lược topic cluster, bài pillar giúp công cụ tìm kiếm xác định trọng tâm nội dung và tăng uy tín trang.
21.9.2 Cluster
Cluster content là các bài viết phụ tập trung vào những khía cạnh cụ thể liên quan đến chủ đề chính của bài pillar. Các bài này liên kết quay lại pillar và ngược lại, tạo nên hệ thống nội dung mạch lạc, giúp cải thiện khả năng hiểu ngữ cảnh của công cụ tìm kiếm và nâng cao trải nghiệm người dùng.
22. U
22.1. URL: Uniform Resource Locator

URL là địa chỉ xác định duy nhất một tài nguyên trên Internet, thường là một trang web hoặc tệp. Cấu trúc URL bao gồm giao thức (http/https), tên miền, và đường dẫn cụ thể đến nội dung. Đây là yếu tố quan trọng giúp công cụ tìm kiếm lập chỉ mục nội dung chính xác.
22.1.1. URL Parameter
URL Parameter là phần mở rộng thêm sau dấu “?” trong URL, nhằm truyền thông tin truy xuất như nguồn traffic, chiến dịch quảng cáo hoặc tùy chỉnh nội dung hiển thị. Các thông số này hỗ trợ theo dõi hành vi người dùng và phân tích hiệu quả của hoạt động tiếp thị số.
22.2.2. URL Slug
URL Slug là đoạn văn bản đứng sau dấu “/” trong URL, dùng để định danh duy nhất cho một trang cụ thể. Slug thường được tối ưu hoá để dễ đọc, ngắn gọn, chứa từ khoá chính và thân thiện với người dùng cũng như công cụ tìm kiếm, góp phần cải thiện SEO.
22.2. User Experience (UX)
User Experience (UX) là toàn bộ trải nghiệm cảm xúc và hiệu quả của người dùng khi tương tác với một website hoặc sản phẩm số. UX tốt đảm bảo nội dung dễ tiếp cận, điều hướng mượt mà và thiết kế thân thiện, từ đó tăng sự hài lòng, giữ chân và chuyển đổi người dùng.
22.3. User Interface (UI)
User Interface (UI) là giao diện hiển thị trực quan của website hoặc ứng dụng mà người dùng tương tác. UI bao gồm yếu tố thiết kế như nút bấm, màu sắc, bố cục và phông chữ. UI hiệu quả tạo nền tảng cho trải nghiệm người dùng tốt, giúp thao tác dễ dàng và trực quan.
22.4. Unique Content
Unique Content là nội dung gốc, chưa từng xuất hiện trên bất kỳ trang web nào khác. Đây là yếu tố cốt lõi để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm, vì Google ưu tiên nội dung độc quyền, mang lại giá trị thực cho người dùng và không trùng lặp với các trang khác.
22.5. User Agent
User Agent là chuỗi ký tự mà trình duyệt hoặc ứng dụng gửi đến máy chủ khi người dùng truy cập một website. Nó giúp máy chủ nhận diện thiết bị, hệ điều hành, và phần mềm truy cập, từ đó hiển thị phiên bản nội dung phù hợp với từng môi trường người dùng cụ thể.
23. V
23.1. Visibility
Visibility trong SEO đề cập đến mức độ mà một trang web được hiển thị trong kết quả tìm kiếm tự nhiên. Visibility cao đồng nghĩa với việc trang web xuất hiện ở vị trí tốt cho nhiều từ khóa mục tiêu, từ đó tăng lượng truy cập và khả năng nhận diện thương hiệu trên nền tảng tìm kiếm.
23.2. Voice Search
Voice Search là phương thức tìm kiếm bằng giọng nói thông qua trợ lý ảo như Google Assistant, Siri hoặc Alexa. Người dùng đặt câu hỏi thay vì nhập từ khoá. Tối ưu hoá nội dung cho Voice Search giúp website dễ dàng tiếp cận người dùng trên thiết bị di động và công nghệ thông minh.
23.3. Vertical Search
Vertical Search là dạng tìm kiếm chuyên biệt tập trung vào một lĩnh vực cụ thể như video, mua sắm, du lịch hoặc tin tức. Khác với tìm kiếm tổng quát, vertical search cung cấp kết quả chuyên sâu và phù hợp hơn cho nhu cầu người dùng trong từng danh mục nội dung riêng biệt.
24. W
24.1. White Hat SEO
White Hat SEO là tập hợp các kỹ thuật tối ưu hóa website tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc do Google và các công cụ tìm kiếm đặt ra. Các phương pháp này tập trung vào chất lượng nội dung, trải nghiệm người dùng và xây dựng liên kết tự nhiên nhằm đạt được thứ hạng bền vững và lâu dài.
24.2. Webpage
Webpage là một trang đơn lẻ được xây dựng trên nền tảng HTML, có địa chỉ URL riêng và hiển thị thông tin cụ thể khi người dùng truy cập qua trình duyệt web. Mỗi webpage có thể chứa văn bản, hình ảnh, video, liên kết và là một phần cấu thành nên một website hoàn chỉnh.
24.3. Website

Website là một hệ thống bao gồm nhiều webpage được tổ chức theo cấu trúc nhất định và được lưu trữ trên một máy chủ. Tất cả các trang trong website đều chia sẻ cùng một tên miền và phục vụ mục đích truyền tải thông tin, cung cấp dịch vụ hoặc kết nối với người dùng trên môi trường internet.
24.4. Word Count
Word Count là chỉ số đo lường tổng số từ xuất hiện trong một bài viết hoặc một webpage. Đây là yếu tố quan trọng trong SEO, nhằm đánh giá độ dài nội dung, mức độ chi tiết và khả năng cung cấp thông tin của một trang, từ đó ảnh hưởng đến thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
24.5. WordPress
WordPress là hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở phổ biến nhất hiện nay, cho phép người dùng tạo và quản lý website dễ dàng. Nhờ vào kho giao diện và plugin phong phú, WordPress đáp ứng linh hoạt từ blog cá nhân, trang tin tức đến website thương mại điện tử chuyên nghiệp.
25. X
25.1. XML Sitemap
XML Sitemap là một tệp tin đặc biệt định dạng XML, liệt kê toàn bộ URL quan trọng trên website để công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập và lập chỉ mục nội dung. Đây là công cụ hỗ trợ SEO kỹ thuật hiệu quả, đặc biệt đối với các website có cấu trúc phức tạp hoặc nhiều trang con.
26. Y
26.1. YMYL: Your Money Your Life

YMYL là thuật ngữ chỉ các trang web có nội dung ảnh hưởng đến tài chính, sức khỏe, sự an toàn hoặc hạnh phúc của người dùng. Các trang YMYL phải tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt từ Google, đặc biệt về tính xác thực, chuyên môn và độ tin cậy, nhằm bảo vệ quyền lợi người truy cập.
Như vậy, việc nắm vững các thuật ngữ SEO không chỉ giúp SEOer hiểu rõ bản chất công việc mà còn tạo nền tảng vững chắc để tối ưu chiến lược hiệu quả, phù hợp với tiêu chuẩn thuật toán hiện đại năm 2025. Hiểu sâu về từng khái niệm giúp bạn giao tiếp tốt hơn với đội ngũ kỹ thuật, định hướng nội dung chính xác và ra quyết định nhanh chóng trong từng giai đoạn triển khai.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đồng hành uy tín, có năng lực triển khai toàn diện từ chiến lược SEO tổng thể đến chiến dịch truyền thông, sáng tạo, GLEADS chính là lựa chọn hàng đầu. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp bền vững, hiệu quả, phù hợp với từng lĩnh vực kinh doanh. Liên hệ ngay GLEADS để được tư vấn chiến lược SEO phù hợp cho doanh nghiệp bạn.
Nguồn tham khảo:
https://ahrefs.com/seo/glossary
https://www.searchenginejournal.com/seo-glossary/432898/
https://vi.semrush.com/kb/925-glossary
Chia sẻ bài viết- 1. 0 - 9
- 2. A
- 3. B
- 4. C
- 5. D
- 6. E
- 7. F
- 8. G
- 8.1. Google Search
- 8.2. Google Analytics
- 8.3. Google My Business
- 8.4. Google Search Console
- 8.5. Google Tag Manager
- 8.6. Googlebot
- 8.7. Google Hummingbird
- 8.8. Google Keyword Planner
- 8.9. Google Panda
- 8.10. Google Penguin
- 8.11. Google Sandbox
- 8.12. Google RankBrain
- 8.13. Google Trends
- 8.14. Google Suggesting
- 8.15. Guest Blogging
- 8.16. Guest Posting
- 9. H
- 10. I
- 11. J
- 12. K
- 13. L
- 14. M
- 15. N
- 16. O
- 17. P
- 18. Q
- 19. R
- 20. S
- 20.1. Schema.org
- 20.2. Search Engine
- 20.3. Search Engine Marketing (SEM)
- 20.4. Search Engine Optimization (SEO)
- 20.5. Search Engine Results Page (SERP)
- 20.6. Search Intent
- 20.7. Search Volume
- 20.8. SEO Copywriting
- 20.9. SEO-friendly URL
- 20.10. SEO Audit
- 20.11. SEO Global
- 20.12. SEO E-commerce
- 20.13. SEO Local
- 20.14. SEO Youtube
- 20.15. SEO Service
- 20.16. Sitelinks
- 20.17. Sitemap
- 20.18. Social Media
- 20.19. Social Signal
- 20.20. Spam
- 20.21. SSL
- 20.22. Status Codes
- 20.23. Subdomain
- 20.24. Silo
- 20.25. Structured data
- 20.26. Server
- 20.27. Semantic search
- 20.28. Short-tail Keyword
- 20.29. Sitewide Links
- 20.30. Source Code
- 20.31. Syndication
- 21. T
- 22. U
- 23. V
- 24. W
- 25. X
- 26. Y