Ứng dụng web (Web App) là gì? So sánh sự khác biệt với website

Khi người dùng ngày càng mong đợi trải nghiệm tương tác mượt mà, doanh nghiệp cần lựa chọn giải pháp phù hợp để đáp ứng nhu cầu. Theo báo cáo, quy mô thị trường Web App toàn cầu đã đạt 1,46 tỷ USD vào năm 2023 và được dự báo sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR 31,1% giai đoạn 2024–2030(1).
Với khả năng tương tác cao, Web App trở thành lựa chọn hàng đầu cho chiến lược công nghệ dài hạn, trong khi website chủ yếu cung cấp thông tin tĩnh. Trong bài viết này, hãy cùng Gleads tìm hiểu về khái niệm “Web App là gì“, cách phân biệt với website để lựa chọn giải pháp phù hợp cho doanh nghiệp.
1. Web Application là gì?
1.1. Khái niệm
Web Application (Web App) hay Ứng dụng Web là một loại phần mềm chạy trên máy chủ từ xa và được truy cập thông qua trình duyệt web. Không giống như ứng dụng máy tính để bàn yêu cầu cài đặt, Web App hoạt động trực tiếp trong trình duyệt như Chrome hoặc Safari, cho phép người dùng thực hiện các thao tác tương tác như nhập dữ liệu, gửi biểu mẫu, mua sắm trực tuyến, chỉnh sửa tài liệu,…

Web App sử dụng kết hợp giữa ngôn ngữ phía máy chủ (server-side) như PHP, ASP để xử lý và lưu trữ dữ liệu, cùng với ngôn ngữ phía máy khách (client-side) như HTML, CSS, JavaScript để hiển thị thông tin và giao diện cho người dùng.
Nhờ khả năng truy cập từ mọi nơi, Web App trở thành một công cụ hiệu quả cho doanh nghiệp trong việc cung cấp dịch vụ, thu thập và quản lý dữ liệu trực tuyến.
1.2. Ví dụ về Web App
Một số Web App ví dụ phổ biến bao gồm:
- Gmail – Ứng dụng email trực tuyến.
- Google Docs xử lý văn bản và cộng tác thời gian thực
- Trello quản lý dự án
- Canva thiết kế đồ họa trực tuyến
- Facebook, Shopee, Lazada, v.v.
Ngoài ra, các tính năng quen thuộc như giỏ hàng điện tử, bảng tính online, biểu mẫu đăng ký, hệ thống quản lý nội dung (CMS) cũng là các dạng Web App được ứng dụng rộng rãi hiện nay.
2. Ưu – nhược điểm của Web App là gì?
Web App – một giải pháp công nghệ ngày càng phổ biến nhờ khả năng hoạt động linh hoạt thông qua trình duyệt. Tuy nhiên, trước khi quyết định đầu tư phát triển hoặc sử dụng Web App, bạn cần hiểu rõ những ưu điểm và nhược điểm của loại ứng dụng này để đưa ra lựa chọn phù hợp với mục tiêu kinh doanh và người dùng cuối.
2.1. Ưu điểm của Web App
- Tính linh hoạt và khả năng truy cập đa nền tảng
Website App có thể hoạt động trên mọi thiết bị và hệ điều hành (iOS, Android, Windows, macOS…) chỉ cần có trình duyệt và kết nối Internet. Điều này giúp mở rộng khả năng tiếp cận người dùng mà không cần phát triển ứng dụng riêng biệt cho từng nền tảng.
- Dễ triển khai, cập nhật và bảo trì
Người dùng không cần cài đặt hoặc nâng cấp thủ công. Mỗi khi truy cập, họ luôn sử dụng phiên bản mới nhất, đồng nhất với hệ thống. Việc cập nhật diễn ra trực tiếp trên máy chủ, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
- Chi phí đầu tư thấp
So với Native App, Web App yêu cầu ít nguồn lực phát triển hơn do không cần xây dựng và kiểm thử riêng cho từng hệ điều hành. Ngoài ra, hầu hết Web App đều sử dụng các ngôn ngữ lập trình phổ biến nên dễ phát triển và mở rộng.
- Tiết kiệm tài nguyên người dùng
Không chiếm dung lượng lưu trữ máy tính hoặc thiết bị di động, đặc biệt thích hợp trong thời đại điện toán đám mây (cloud), nơi dữ liệu được lưu trữ từ xa và dễ dàng truy xuất.
2.2. Nhược điểm của Web App
- Phụ thuộc vào kết nối Internet
Người dùng bắt buộc phải có kết nối mạng để truy cập và sử dụng App Web. Trong trường hợp mất mạng, toàn bộ chức năng đều không khả dụng.
- Hiệu năng và trải nghiệm người dùng còn hạn chế
So với ứng dụng gốc (Native App), Web App khó tối ưu trải nghiệm người dùng (UX/UI) do bị giới hạn về quyền truy cập phần cứng thiết bị và phụ thuộc vào trình duyệt.
- Vấn đề bảo mật và độ ổn định
Dữ liệu lưu trữ trên máy chủ có nguy cơ bị tấn công nếu không được bảo vệ đúng cách. Hơn nữa, nếu trình duyệt gặp sự cố, ứng dụng cũng có thể ngừng hoạt động theo.
- Tương thích trình duyệt không đồng đều
Một số Web App có thể hoạt động không tối ưu trên các trình duyệt cũ hoặc ít phổ biến, gây khó khăn cho người dùng trải nghiệm nhất quán.

3. Cách thức hoạt động của Web Application
Để hiểu rõ cách ứng dụng web (Web App) vận hành, người dùng cần hình dung rằng toàn bộ quá trình sử dụng một Web App không chỉ đơn thuần là thao tác trên giao diện hiển thị, mà còn là chuỗi phản hồi – xử lý – lưu trữ giữa nhiều thành phần kỹ thuật khác nhau.
Hầu hết các ứng dụng web hiện nay hoạt động theo mô hình client-server, trong đó toàn bộ quy trình tương tác giữa người dùng và hệ thống được chia thành hai phần chính: phía người dùng (client-side) và phía máy chủ (server-side). Hệ thống này gồm ba thành phần then chốt:
- Web Server: Nhận yêu cầu từ người dùng và phân phối đến nơi xử lý thích hợp.
- Application Server: Thực hiện các tác vụ nghiệp vụ như xử lý logic hoặc truy xuất dữ liệu.
- Database (Cơ sở dữ liệu): Lưu trữ và truy xuất dữ liệu khi cần.
Quy trình hoạt động của Web App như sau:

- Bước 1: Gửi yêu cầu từ người dùng (Client Request)
Người dùng khởi tạo yêu cầu truy cập ứng dụng web thông qua trình duyệt hoặc giao diện người dùng, ví dụ như nhập địa chỉ URL hoặc nhấn nút “Gửi”. Yêu cầu này sẽ được chuyển đến web server.
- Bước 2: Phản hồi ban đầu từ Web Server
Máy chủ web tiếp nhận yêu cầu và trả về giao diện hiển thị đầu tiên (thường là HTML/CSS/JS) giúp trình duyệt hiển thị nội dung ứng dụng. Đây là phần client-side rendering.
- Bước 3: Thao tác người dùng và yêu cầu tiếp theo
Khi người dùng tương tác như điền biểu mẫu, nhấn nút hoặc xem thêm nội dung, các hành động này sẽ tạo ra những yêu cầu mới gửi lên web server.
- Bước 4: Chuyển tiếp đến Application Server
Web server tiếp tục chuyển những yêu cầu này đến application server để xử lý các logic phía sau như xác thực tài khoản, truy vấn dữ liệu hay tính toán nghiệp vụ.
- Bước 5: Xử lý và truy xuất dữ liệu
Application server thực hiện tác vụ đã yêu cầu. Nếu có liên quan đến cơ sở dữ liệu, máy chủ sẽ truy xuất dữ liệu hoặc lưu thông tin mới. Quá trình này có thể sử dụng các công nghệ như PHP, ASP.NET, Node.js, v.v.
- Bước 6: Phản hồi kết quả về Web Server
Sau khi xử lý xong, application server trả kết quả (thường là dữ liệu hoặc HTML đã sinh ra) về cho web server.
- Bước 7: Trả kết quả đến người dùng (Client Response)
Cuối cùng, web server phản hồi lại phía trình duyệt với kết quả đã xử lý – như danh sách sản phẩm, thông báo xác nhận, hoặc trang nội dung mới. Trình duyệt hiển thị nội dung này cho người dùng.
Một số công nghệ sử dụng trong Web App:
- Client-side (Giao diện): HTML, CSS và JavaScript tạo ra các nút, biểu mẫu và hiệu ứng tương tác.
- Server-side (Xử lý logic): Các ngôn ngữ như Python, PHP, Java hoặc Ruby xử lý dữ liệu và kết nối với database.
- Cơ sở dữ liệu: MySQL, MongoDB, PostgreSQL… dùng để lưu trữ và truy xuất dữ liệu.
Với cấu trúc hoạt động rõ ràng và linh hoạt, Web App mang đến trải nghiệm nhanh chóng, không cần cài đặt, dễ cập nhật và tương thích đa nền tảng. Hiểu cách thức vận hành của ứng dụng web là bước đầu tiên quan trọng trong việc thiết kế, phát triển và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên nền tảng số.
4. Sự khác nhau giữa Web App và website
Mặc dù đều được truy cập thông qua trình duyệt, nhưng Web Application và website (trang web) phục vụ mục đích sử dụng khác nhau và có đặc điểm kỹ thuật riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa Web Application và Website để bạn tham khảo:
Tiêu chí | Web Application | Website |
Mục đích xây dựng | Tập trung vào tương tác và xử lý dữ liệu từ người dùng cuối. | Chủ yếu cung cấp nội dung tĩnh như văn bản, hình ảnh, video để người dùng đọc và xem. |
Mức độ tương tác | Người dùng có thể thao tác, nhập dữ liệu, thực hiện chức năng như tìm kiếm, lưu trữ. | Người dùng chỉ có thể đọc nội dung mà không thể thao tác hay thay đổi thông tin. |
Xác thực người dùng | Thường yêu cầu xác thực tài khoản (login) để sử dụng đầy đủ chức năng. | Thông thường không yêu cầu đăng nhập, trừ khi có các phần nội dung dành riêng. |
Tính phức tạp chức năng | Có chức năng xử lý dữ liệu phức tạp, thường liên quan đến cơ sở dữ liệu và logic nghiệp vụ. | Có cấu trúc đơn giản, chủ yếu trình bày thông tin mà không cần xử lý logic phức tạp. |
Khả năng tích hợp hệ thống | Thường tích hợp với hệ thống quản trị, cơ sở dữ liệu, API phức tạp. | Việc tích hợp đơn giản, chủ yếu là kết nối mạng xã hội, công cụ đo lường, SEO,… |
Trình biên dịch & triển khai | Cần biên dịch và triển khai toàn bộ ứng dụng khi có thay đổi. | Không cần biên dịch, có thể cập nhật nhanh chóng từng phần thông qua HTML/CSS. |
Phạm vi sử dụng trình duyệt | Trình duyệt đóng vai trò như một công cụ để chạy ứng dụng và tương tác người dùng. | Trình duyệt chỉ dùng để hiển thị nội dung một cách thụ động. |
Tính chất phần mềm | Là một phần mềm chạy trong trình duyệt, thường nằm trong hệ sinh thái web lớn hơn. | Là một sản phẩm hoàn chỉnh, phục vụ mục đích truyền tải thông tin cụ thể. |
Ví dụ điển hình | Google Docs, Facebook, Gmail, Trello,… | Wikipedia, Amazon, CNN.com, Shopee,… |
Lưu ý là ranh giới giữa website và Web Application hiện nay khá mờ nhạt. Có nhiều nền tảng đóng vai trò là một website đối với người dùng thông thường, nhưng lại vận hành như một ứng dụng web ở phần quản trị hoặc xử lý nội dung.
Ví dụ, trang tin tức của Gleads có thể xem là website đối với người đọc, nhưng là Web Application đối với biên tập viên nhờ các tính năng đăng bài, quản lý nội dung, chỉnh sửa, phân quyền,…
Tóm lại, nếu bạn cần một nền tảng phục vụ hiển thị thông tin, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, thì một website là lựa chọn tối ưu về chi phí và thời gian triển khai. Ngược lại, nếu bạn hướng đến sự tương tác, xử lý dữ liệu, tạo trải nghiệm người dùng nâng cao, thì đầu tư phát triển một Web Application sẽ phù hợp hơn.
Việc xác định đúng nhu cầu từ đầu sẽ giúp bạn chọn đúng giải pháp công nghệ và đạt được hiệu quả cao trong chiến lược phát triển số của doanh nghiệp.
5. Các quy tắc khi sử dụng ứng dụng web
Sau khi đã hiểu rõ Web App là gì, người dùng và chủ sở hữu cần tuân thủ một số quy tắc quan trọng khi vận hành ứng dụng sau đây:
- Bảo mật thông tin khách hàng: Web App thường xử lý dữ liệu cá nhân và giao dịch, vì vậy cần áp dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa, xác thực người dùng và bảo vệ dữ liệu khỏi rò rỉ.
- Trách nhiệm pháp lý: Chủ sở hữu Web App phải tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân, tránh vi phạm dẫn đến trách nhiệm dân sự hoặc hình sự.
- Hợp tác đơn vị làm web chuyên nghiệp: Lựa chọn đơn vị phát triển có kinh nghiệm sẽ giúp xây dựng hệ thống an toàn, ổn định và hạn chế tối đa rủi ro từ lỗ hổng bảo mật.
6. Các loại web app phổ biến
Trong lĩnh vực thiết kế website và phát triển phần mềm, ứng dụng web là một giải pháp phổ biến, linh hoạt, phục vụ đa dạng mục đích kinh doanh. Để lựa chọn được hình thức phù hợp, bạn cần nắm rõ các loại web app phổ biến và đặc điểm vận hành của chúng.
6.1. Web App tĩnh
Web App tĩnh là dạng ứng dụng đơn giản nhất, bao gồm các trang web được hiển thị cố định, không có khả năng tương tác hoặc thay đổi nội dung dựa trên hành vi người dùng. Các trang được lập trình chủ yếu bằng HTML và CSS, đôi khi có JavaScript để tạo một số tương tác cơ bản, nhưng không có xử lý phía máy chủ.
Mặc dù không linh hoạt như các dạng Web App khác, Web App tĩnh lại có ưu điểm là tốc độ tải nhanh, chi phí thấp và dễ triển khai. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các trang giới thiệu công ty, hồ sơ cá nhân (portfolio) hoặc website chỉ cần hiển thị thông tin cơ bản mà không yêu cầu chức năng nâng cao.
6.2. Web App động
Trái ngược với Web App tĩnh, Web App động cho phép người dùng tương tác và phản hồi thông tin từ hệ thống. Những ứng dụng này sử dụng cả client-side lẫn server-side scripting (ví dụ: PHP, ASP.NET, JavaScript…) để tạo nội dung phù hợp với từng người dùng.
Các trang trong Web App động không cố định mà thay đổi tùy thuộc vào thao tác và dữ liệu đầu vào. Ví dụ: đăng nhập tài khoản, tìm kiếm thông tin, đăng bình luận, tạo hồ sơ người dùng – tất cả đều là tính năng của Web App động.
Vì vậy, loại ứng dụng này thường cần hệ thống quản lý nội dung (CMS), cơ sở dữ liệu và máy chủ mạnh, đòi hỏi quy trình phát triển kỹ lưỡng và đội ngũ lập trình có chuyên môn.
6.3. Ứng dụng thương mại điện tử (E-commerce Web App)
Ứng dụng thương mại điện tử là loại Web App phức tạp hơn với chức năng hỗ trợ mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến. Chúng bao gồm các thành phần như: giỏ hàng, thanh toán điện tử, quản lý sản phẩm, theo dõi đơn hàng và tích hợp hệ thống vận chuyển.
Đặc điểm nổi bật của e-commerce Web App là yêu cầu bảo mật cao, giao diện thân thiện và trải nghiệm người dùng mượt mà để tăng tỷ lệ chuyển đổi. Ngoài ra, nó còn cần khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu, duy trì tính ổn định và tương thích trên nhiều thiết bị khác nhau.
Việc phát triển Web App thương mại điện tử thường yêu cầu sự hỗ trợ của đội ngũ lập trình viên chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn thông tin và tích hợp đầy đủ các tính năng phục vụ bán hàng.
6.4. CMS Web App
CMS (Content Management System) là loại Web App cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và quản lý nội dung trực tuyến một cách dễ dàng, ngay cả khi không có kiến thức lập trình. Đây là giải pháp lý tưởng cho blog cá nhân, website tin tức, hoặc cổng thông tin nội bộ của doanh nghiệp.
Một CMS điển hình như WordPress, Joomla hoặc Drupal cung cấp giao diện quản trị thân thiện, hỗ trợ phân quyền người dùng, quản lý danh mục, bài viết, hình ảnh và nhiều loại nội dung khác. CMS giúp giảm chi phí bảo trì website và tăng tính linh hoạt khi cập nhật nội dung thường xuyên.
Tuy nhiên, để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và an toàn, CMS Web App nên được thiết kế, cài đặt và bảo trì bởi các đơn vị phát triển chuyên nghiệp, đặc biệt khi quy mô website ngày càng mở rộng.

7. Cách phát triển một Web App
Ngôn ngữ lập trình đóng vai trò cốt lõi quyết định hiệu suất, khả năng mở rộng và tính linh hoạt của sản phẩm. Hiện nay, các công ty thường áp dụng phương pháp tiếp cận đa ngôn ngữ để tận dụng ưu điểm của từng công nghệ. Dưới đây là 5 ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất được sử dụng trong phát triển Web App:
- JavaScript: Ngôn ngữ lập trình phía client phổ biến nhất, mạnh mẽ và dễ học, hỗ trợ phát triển cả front-end lẫn back-end.
- Python: Cú pháp đơn giản, hiệu quả, phù hợp với các ứng dụng web có tính logic cao.
- Java: Linh hoạt, bảo mật, thích hợp cho các hệ thống web quy mô lớn và doanh nghiệp.
- C#: Phù hợp với các ứng dụng nội bộ, đặc biệt khi phát triển trên nền tảng Microsoft.
- PHP: Được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng web phía máy chủ, đặc biệt trong CMS như WordPress.
Để tạo Web App, quy trình cơ bản bao gồm các bước:
- Xác định ý tưởng và đối tượng mục tiêu.
- Nghiên cứu thị trường để đánh giá tiềm năng và nhu cầu người dùng.
- Xây dựng tính năng cốt lõi và xác định trải nghiệm người dùng (user journey).
- Thiết kế wireframe để phác thảo giao diện và luồng sử dụng.
- Bắt đầu lập trình, kết hợp ngôn ngữ phía máy chủ (server-side như PHP, Python) và phía người dùng (client-side như HTML, CSS, JavaScript).
8. Chiến lược tiếp cận khách hàng online bằng Web App
Không đơn thuần là nền tảng hiển thị thông tin, Web App còn là điểm giao thoa giữa các kênh Digital Marketing như SEO, quảng cáo trả phí (Paid Ads) và mạng xã hội (Social Media). Việc khai thác đúng cách Web App giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng hiệu quả tiếp cận và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
8.1. Web App và SEO
Web App hỗ trợ mạnh mẽ cho SEO on-page thông qua việc tối ưu các yếu tố kỹ thuật như cấu trúc URL động, tốc độ tải trang nhanh, khả năng cập nhật nội dung liên tục. Một Web App được thiết kế tốt có thể đáp ứng yêu cầu của công cụ tìm kiếm, từ đó nâng cao thứ hạng hiển thị.
Ngoài ra, Web App còn góp phần giữ chân người dùng hiệu quả hơn nhờ vào giao diện mượt mà, điều hướng dễ dàng, từ đó giảm bounce rate và tăng thời gian truy cập trung bình – những chỉ số quan trọng trong đánh giá của Google.
8.2. Web App và Paid Ads (Google Ads, Facebook Ads)
Web App cho phép tạo ra các landing page tùy chỉnh, phù hợp với từng nhóm đối tượng trong chiến dịch quảng cáo. Nhờ khả năng thiết kế linh hoạt, doanh nghiệp có thể triển khai A/B testing để so sánh hiệu quả các phiên bản giao diện, nội dung và CTA.
Đồng thời, việc tích hợp mã theo dõi từ các nền tảng như Google Ads hay Facebook Pixel cũng dễ dàng, giúp đo lường chi tiết hiệu quả từng chiến dịch quảng cáo, từ đó tối ưu ngân sách và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
8.3. Web App và Social Media
Một Web App tích hợp tốt với mạng xã hội có thể đóng vai trò như trung tâm trải nghiệm cho các chiến dịch tương tác – từ mini game, bài quiz, đến trải nghiệm thử sản phẩm online.
Những nội dung này dễ chia sẻ, tạo hiệu ứng lan tỏa và thu hút lượt truy cập từ mạng xã hội về Web App. Tại đây, doanh nghiệp có thể dẫn dắt người dùng thực hiện các hành động chuyển đổi như đăng ký, mua hàng hoặc để lại thông tin liên hệ.

Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc tích hợp Web App với các kênh Digital Marketing là chiến lược khả thi và tiết kiệm chi phí.
Mô hình đề xuất bao gồm: xây dựng một Web App tối ưu SEO, thiết kế landing page phù hợp cho từng chiến dịch quảng cáo, và tạo nội dung tương tác để khai thác sức mạnh của mạng xã hội. Tất cả các hoạt động này cần được thống nhất và theo dõi qua hệ thống dữ liệu đồng bộ.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm giải pháp đồng bộ hóa marketing online, GLEADS cung cấp dịch vụ Marketing tổng thể – từ thiết kế Web App đến vận hành SEO, Ads và Social – nhằm mang lại hiệu quả toàn diện và bền vững cho thương hiệu. Liên hệ ngay chúng tôi để nhận tư vấn miễn phí!
9. Dịch vụ Marketing toàn diện, chuyên nghiệp tại GLEADS
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường kỹ thuật số, việc xây dựng một chiến lược marketing toàn diện là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nổi bật và phát triển bền vững.
GLEADS – với vai trò là đơn vị tư vấn và triển khai marketing chuyên sâu – cung cấp giải pháp tiếp thị tổng thể, đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp từ giai đoạn xây dựng thương hiệu đến thu hút khách hàng và tối ưu chuyển đổi.
GLEADS hiện cung cấp loạt dịch vụ marketing chuyên nghiệp, được thiết kế phù hợp với từng mô hình kinh doanh. Nổi bật trong số đó là:
- Dịch vụ SEO trọn gói: giúp website đạt thứ hạng cao trên Google bằng cách tối ưu kỹ thuật, nội dung và chiến lược liên kết. GLEADS SEO không chỉ dừng ở việc cải thiện thứ hạng, mà còn tập trung nâng cao trải nghiệm người dùng và tỷ lệ chuyển đổi.
- Dịch vụ quảng cáo PPC (pay-per-click): GLEADS tạo chiến lược Google Ads, Facebook Ads với phương pháp nhắm chọn mục tiêu chính xác, tối ưu chi phí và kiểm soát hiệu quả theo thời gian thực. Các chiến dịch đều được đo lường chi tiết nhằm mang lại lợi tức đầu tư (ROI) tốt nhất cho doanh nghiệp.
- Dịch vụ Content Marketing: GLEADS hỗ trợ sản xuất bài viết, hình ảnh, video quảng bá… theo định hướng chiến lược thương hiệu, đồng thời phù hợp với từng kênh truyền thông như website, mạng xã hội, email marketing.
- Dịch vụ thiết kế website, bộ nhận diện thương hiệu: độc quyền thương hiệu, đảm bảo tính thẩm mỹ, đồng bộ và tối ưu trải nghiệm người dùng trên mọi thiết bị.
Điểm khác biệt của GLEADS so với các đơn vị khác chính là mô hình tích hợp đa kênh và cách tiếp cận lấy khách hàng làm trung tâm. Thay vì triển khai rời rạc, GLEADS xây dựng bộ giải pháp toàn diện, thống nhất từ giao diện website, nội dung, quảng cáo,.. – giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và dữ liệu chính xác để ra quyết định.
Với đội ngũ chuyên gia nhiều kinh nghiệm và nền tảng công nghệ hiện đại, GLEADS cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình xây dựng thương hiệu và phát triển bền vững trên nền tảng số.
10. Câu hỏi thường gặp
10.1. Sự khác nhau giữa Web App và mobile app là gì?
Web App là ứng dụng chạy trên trình duyệt, yêu cầu kết nối internet liên tục và thường được phát triển bằng HTML, CSS và JavaScript. Chúng có chi phí xây dựng và bảo trì thấp hơn, nhưng phụ thuộc nhiều vào tốc độ mạng và có độ bảo mật hạn chế.
Mobile App là ứng dụng được cài đặt trực tiếp trên điện thoại thông qua App Store hoặc Google Play, tận dụng tốt các tính năng thiết bị như camera, định vị và có thể hoạt động cả khi ngoại tuyến. Tuy nhiên, Mobile App đòi hỏi chi phí phát triển cao hơn và cần cập nhật riêng biệt cho từng nền tảng như iOS và Android.
10.2. Các Web App phổ biến nhất tại Việt Nam?
Tại Việt Nam, nhiều Web App được sử dụng rộng rãi với chức năng đa dạng. Trong đó có:
-
- Zalo Web – nền tảng nhắn tin trực tuyến tiện lợi.
- Shopee, Tiki, Lazada – các Web App thương mại điện tử hàng đầu.
- VNPay, MoMo, ZaloPay – hỗ trợ thanh toán điện tử nhanh chóng.
- MyViettel, MyMobifone – quản lý tài khoản di động.
- VnExpress, Tuổi Trẻ Online – truy cập tin tức mọi lúc.
Các ứng dụng này minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ của Web App trong đời sống số hiện nay.
Như vậy, Web App và website tuy có điểm tương đồng về nền tảng vận hành trên trình duyệt, nhưng lại khác biệt rõ rệt về chức năng và mức độ tương tác với người dùng. Việc hiểu đúng khái niệm Web App là gì cũng như cách phân biệt hai nền tảng này sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp công nghệ phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
Nếu bạn đang cân nhắc xây dựng một nền tảng trực tuyến hiệu quả, hãy tìm đến các đơn vị uy tín như GLEADS để xác định đúng chiến lược thiết kế và vận hành website ngay từ đầu. Liên hệ tư vấn ngay hôm nay!
*Nguồn tham khảo:
(1): https://www.grandviewresearch.com/industry-analysis/progressive-web-apps-pwa-market-report
Chia sẻ bài viết- 1. Web Application là gì?
- 2. Ưu - nhược điểm của Web App là gì?
- 3. Cách thức hoạt động của Web Application
- 4. Sự khác nhau giữa Web App và website
- 5. Các quy tắc khi sử dụng ứng dụng web
- 6. Các loại web app phổ biến
- 7. Cách phát triển một Web App
- 8. Chiến lược tiếp cận khách hàng online bằng Web App
- 9. Dịch vụ Marketing toàn diện, chuyên nghiệp tại GLEADS
- 10. Câu hỏi thường gặp