Trọn bộ thuật ngữ thiết kế website bạn cần biết 2025

Khi tìm hiểu về thiết kế website, bạn sẽ sớm nhận ra rằng đây là một lĩnh vực phức tạp với hàng loạt thuật ngữ chuyên ngành – từ UI, UX đến frontend, backend… Điều này dễ khiến các cá nhân, chủ doanh nghiệp mới bắt đầu, cảm thấy bối rối khi muốn tự thiết kế hoặc làm việc với các đơn vị cung cấp dịch vụ.
Khi đó, một từ điển tra cứu nhanh, hệ thống hóa thành các nhóm thuật ngữ trong thiết kế website phổ biến sẽ vô cùng hữu ích. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp nền tảng vững chắc để tiếp cận sâu hơn các khía cạnh kỹ thuật và chiến lược thiết kế. Chủ doanh nghiệp có thể dễ dàng áp dụng vào yêu cầu thiết kế thực tế và trao đổi với đội ngũ thiết kế website chuyên nghiệp. Cùng tìm hiểu ngay!
1. Thiết kế website là gì?
Thiết kế website là quá trình tạo ra một trang web hoàn chỉnh, từ giao diện đến chức năng, nhằm phục vụ các mục tiêu như cung cấp thông tin, bán hàng, quảng bá thương hiệu hoặc tương tác với người dùng. Một website có thể đơn giản như blog cá nhân hoặc phức tạp như hệ thống thương mại điện tử, cổng thông tin doanh nghiệp, hệ thống học trực tuyến,…
Trong thiết kế website, có hai loại thuật ngữ thiết kế web thường được nhắc đến: thiết kế website tĩnh (Static Website) và thiết kế website động (Dynamic Website). Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp.

1.1 Thiết kế website tĩnh (Static Website)
Website tĩnh là dạng trang web có nội dung cố định, không thay đổi theo tương tác của người dùng. Thiết kế website tĩnh thường trải qua hai công đoạn chính: thiết kế giao diện đồ họa (thường do designer sử dụng phần mềm như Photoshop, Illustrator…) và dựng giao diện bằng mã HTML, CSS, JavaScript.
Dạng web này hiển thị nhanh, bảo mật cao và phù hợp cho các trang giới thiệu đơn giản. Tuy nhiên, website tĩnh không có khả năng xử lý dữ liệu hay lưu trữ thông tin người dùng, do đó hạn chế về tính tương tác.
1.2 Thiết kế website động (Dynamic Website)
Ngược lại, website động là dạng trang có khả năng xử lý dữ liệu và thay đổi nội dung theo hành vi người dùng. Đây là loại web có hệ thống cơ sở dữ liệu, cho phép quản trị viên dễ dàng cập nhật nội dung, quản lý sản phẩm, đơn hàng…
Các trang web thương mại điện tử, blog, diễn đàn hiện nay đa phần đều là web động. Website động đòi hỏi lập trình backend bằng các ngôn ngữ như PHP, ASP.NET, hoặc sử dụng CMS như WordPress, Joomla.
2. Thuật ngữ trong thiết kế giao diện website (UI)
2.1 User Interface (UI) là gì?
User Interface (UI) – Giao diện người dùng – là phần hiển thị trực quan của website mà người truy cập có thể nhìn thấy và tương tác. UI bao gồm các yếu tố như bố cục, nút bấm, menu điều hướng, biểu tượng, màu sắc và phông chữ.

Mục tiêu của UI là tạo ra trải nghiệm dễ sử dụng, hấp dẫn và thống nhất về mặt hình ảnh. UI không chỉ là “trang trí” mà còn là cầu nối trực tiếp giữa con người và hệ thống, giúp người dùng dễ dàng điều hướng và thao tác trên website.
2.2 Typography là gì?
Typography là nghệ thuật và kỹ thuật sắp xếp chữ viết trong thiết kế giao diện để truyền đạt nội dung một cách hấp dẫn. Nó bao gồm việc lựa chọn kiểu chữ (font), kích thước, khoảng cách giữa các ký tự, hàng và đoạn văn.

Nội dung dạng typography giúp tăng khả năng đọc hiểu, xây dựng cảm xúc cho người xem, và tăng nhận diện thương hiệu. Một thiết kế web có typography tốt sẽ mang lại trải nghiệm người dùng liền mạch, chuyên nghiệp và dễ theo dõi, đặc biệt quan trọng trong các website có nhiều nội dung văn bản.
2.3 Kerning là gì?
Kerning là thuật ngữ chỉ khoảng cách giữa hai ký tự liền kề trong một từ. Trong thiết kế giao diện website, việc điều chỉnh kerning hợp lý giúp chữ viết trở nên dễ đọc, cân đối và hài hòa hơn.
Kerning đặc biệt quan trọng trong tiêu đề, logo hoặc các yếu tố văn bản lớn, nơi từng chi tiết nhỏ về khoảng cách đều ảnh hưởng đến thẩm mỹ tổng thể. Nếu khoảng cách quá sát hoặc quá xa sẽ khiến nội dung trở nên thiếu chuyên nghiệp, giảm hiệu quả thị giác và trải nghiệm của người dùng.
2.4 Line Spacing / Leading là gì?
Line Spacing hay Leading là thuật ngữ chỉ khoảng cách giữa các dòng văn bản trong một đoạn. Việc thiết lập khoảng cách dòng hợp lý là yếu tố quan trọng trong thiết kế UI vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đọc và cảm nhận thẩm mỹ của người dùng.
Nếu khoảng cách quá hẹp, văn bản sẽ trở nên chật chội, khó đọc; ngược lại, nếu quá rộng, nội dung sẽ bị rời rạc và thiếu kết nối. Line Spacing thường được điều chỉnh tỷ lệ với kích thước chữ để đảm bảo bố cục văn bản thông thoáng, dễ tiếp nhận và thân thiện với người xem.
2.5 Color Scheme là gì?
Color Scheme là bảng màu được lựa chọn và sử dụng xuyên suốt trong thiết kế giao diện website. Việc xây dựng một hệ màu chủ đạo giúp tạo sự đồng nhất, nhận diện thương hiệu và ảnh hưởng đến cảm xúc người dùng. Một Color Scheme có thể bao gồm màu chính, màu phụ, màu nền và màu nhấn.
Tùy theo mục đích website (thông tin, thương mại, giải trí…), nhà thiết kế sẽ áp dụng các quy tắc phối màu như đơn sắc (monochromatic), tương phản (complementary) hoặc tương đồng (analogous) để mang lại hiệu ứng thị giác và định vị hình ảnh thương hiệu rõ ràng.
2.6 Gradient là gì?
Gradient là thuật ngữ chỉ hiệu ứng chuyển sắc, mô phỏng sự chuyển đổi dần dần giữa hai hay nhiều màu sắc. Trong thiết kế giao diện website, gradient được sử dụng để tạo chiều sâu, điểm nhấn và tăng tính thẩm mỹ cho các thành phần như nền, nút bấm hoặc biểu tượng.
Có hai loại gradient phổ biến là linear (chuyển màu theo đường thẳng) và radial (chuyển màu từ một điểm trung tâm ra ngoài). Khi sử dụng đúng cách, gradient có thể giúp giao diện trở nên sinh động, hiện đại và thu hút ánh nhìn người dùng hơn so với màu đơn sắc truyền thống.
2.7 Contrast là gì?
Contrast – độ tương phản – đề cập đến sự khác biệt rõ rệt giữa hai hoặc nhiều yếu tố thiết kế web, thường là giữa màu sắc, kích thước, hình dạng hoặc khoảng cách. Trong UI, contrast chủ yếu được sử dụng để tăng khả năng nhận diện thông tin, giúp người dùng dễ dàng đọc nội dung và phân biệt các phần tử trên giao diện.
Ví dụ, văn bản màu đen trên nền trắng tạo ra độ tương phản cao, giúp dễ đọc. Sử dụng contrast đúng cách vừa nâng cao tính thẩm mỹ vừa đảm bảo khả năng truy cập (accessibility) cho mọi đối tượng người dùng.
2.8 Opacity là gì?
Opacity là mức độ trong suốt của một yếu tố giao diện, được đo bằng tỷ lệ phần trăm từ 0% (hoàn toàn trong suốt) đến 100% (hoàn toàn không trong suốt). Trong thiết kế UI, opacity thường được điều chỉnh để tạo chiều sâu, làm nổi bật một thành phần, hoặc giảm sự tập trung vào các yếu tố nền.
Việc kiểm soát độ mờ phù hợp giúp giao diện trở nên tinh tế và dễ định hướng thị giác. Tuy nhiên, việc sử dụng opacity quá mức hoặc không hợp lý có thể khiến thông tin trở nên khó đọc và gây khó chịu cho người dùng.
2.9 Saturation là gì?
Saturation – độ bão hòa màu – thể hiện mức độ đậm nhạt của một màu sắc. Màu sắc có độ bão hòa cao sẽ tươi sáng, mạnh mẽ, trong khi màu sắc có độ bão hòa thấp sẽ nhạt hoặc xám hơn. Saturation thường được sử dụng trong thiết kế UI để điều chỉnh cảm xúc thị giác và sự ưu tiên thông tin.
Ví dụ, màu sắc đậm được dùng để thu hút sự chú ý (như nút CTA), trong khi màu nhạt được dùng cho các phần ít quan trọng hơn. Sự cân bằng saturation phù hợp sẽ giúp giao diện web trở nên hài hòa, dễ chịu và chuyên nghiệp hơn.
2.10 Fixed Layout là gì?
Fixed Layout là kiểu bố cục thiết kế web có độ rộng cố định, thường được định bằng pixel. Trong kiểu thiết kế này, nội dung của website sẽ không thay đổi kích thước khi người dùng thay đổi độ phân giải màn hình hoặc thiết bị truy cập.
Fixed Layout giúp nhà thiết kế kiểm soát chính xác cách hiển thị từng phần tử trên giao diện, nhưng lại thiếu tính linh hoạt và không tối ưu cho trải nghiệm đa thiết bị. Đó là lý do khiến kiểu bố cục này ngày càng ít được sử dụng trong kỷ nguyên thiết kế responsive hiện đại.
2.11 Fluid Layout là gì?
Fluid Layout, hay còn gọi là bố cục linh hoạt, là kiểu thiết kế website mà chiều rộng của các phần tử được xác định theo tỷ lệ phần trăm thay vì đơn vị cố định như pixel. Điều này giúp giao diện tự động thay đổi kích thước tương thích với độ phân giải và kích thước màn hình của từng thiết bị.

Ưu điểm nổi bật của fluid layout là khả năng cải thiện trải nghiệm người dùng trên nhiều nền tảng, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động. Đây là tiền đề quan trọng cho các thiết kế responsive hiện đại.
2.12 Grid là gì?
Grid là thuật ngữ chỉ hệ thống lưới dùng để tổ chức và căn chỉnh các thành phần trong giao diện một cách khoa học và có trật tự. Thông thường, grid bao gồm các cột (columns), hàng (rows) và khoảng cách giữa chúng (gutters). Việc áp dụng grid vào thiết kế web giúp đảm bảo tính nhất quán, dễ theo dõi và tạo sự cân đối về mặt thị giác.

Ngoài ra, grid còn hỗ trợ nhà thiết kế phân bổ nội dung hợp lý, từ đó nâng cao khả năng đọc và định hướng cho người dùng. Đây là công cụ không thể thiếu trong thiết kế UI chuyên nghiệp.
2.13 Animation là gì?
Animation thuật ngữ trong thiết kế UI là việc sử dụng chuyển động để tạo hiệu ứng sinh động cho các thành phần giao diện. Những chuyển động này có thể bao gồm việc trượt, phóng to, đổi màu, hoặc phản hồi theo hành động người dùng.
Mục đích chính của animation là tăng tính tương tác, hướng dẫn người dùng và cải thiện trải nghiệm tổng thể. Khi được ứng dụng hợp lý, animation giúp giao diện trở nên mượt mà, hấp dẫn và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, việc lạm dụng hiệu ứng chuyển động có thể gây rối mắt hoặc làm giảm tốc độ tải trang.
2.14 Clutter là gì?
Clutter – hay còn gọi là sự lộn xộn trong thiết kế – là hiện tượng giao diện chứa quá nhiều yếu tố không cần thiết, gây mất tập trung hoặc làm người dùng khó định hướng. Điều này có thể đến từ việc sử dụng quá nhiều màu sắc, font chữ, hình ảnh hoặc bố trí nội dung không hợp lý.
Một thiết kế UI chuẩn cần tránh clutter để đảm bảo tính rõ ràng, đơn giản và dễ sử dụng. Tối ưu hóa giao diện bằng cách giữ lại những thành phần quan trọng sẽ giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và khả năng chuyển đổi.
2.15 Template là gì?
Template là mẫu thiết kế giao diện sẵn có, bao gồm bố cục, kiểu chữ, màu sắc và các thành phần UI được thiết lập trước. Người dùng hoặc nhà thiết kế có thể sử dụng template để tiết kiệm thời gian xây dựng website, đồng thời duy trì sự nhất quán trong thiết kế.

Các template thường được sử dụng trong các nền tảng CMS như WordPress, Joomla hoặc Shopify. Nhờ vào tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh cao, template trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế web hiện đại, đặc biệt với những dự án cần triển khai nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.
3. Thuật ngữ thiết kế trải nghiệm người dùng website (UX)
3.1 User Experience (UX) là gì?
User Experience (UX) là thuật ngữ mô tả toàn bộ cảm nhận và trải nghiệm của người dùng khi tương tác với một sản phẩm, đặc biệt là website hoặc ứng dụng. UX không chỉ đơn thuần liên quan đến giao diện, mà còn bao gồm tính tiện lợi, tốc độ tải trang, khả năng điều hướng và mức độ hài lòng của người dùng.

Mục tiêu của thiết kế UX là tạo ra một hành trình sử dụng mượt mà, dễ hiểu và có giá trị thực tiễn. Một website có UX tốt sẽ giữ chân người dùng lâu hơn và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
3.2 Responsive Design là gì?
Responsive Design là phương pháp thiết kế giao diện giúp website tự động thích ứng với mọi kích thước màn hình và thiết bị người dùng, từ máy tính để bàn, máy tính bảng đến điện thoại di động. Thay vì tạo nhiều phiên bản cho từng loại thiết bị, responsive design sử dụng hệ thống lưới, hình ảnh co giãn và media queries để điều chỉnh bố cục một cách linh hoạt.

Điều này không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn góp phần tối ưu SEO. Trong thời đại thiết bị di động chiếm ưu thế, responsive design là tiêu chuẩn thiết kế quan trọng và cần thiết.
3.3 Fold là gì?
Fold là một trong các thuật ngữ trong thiết kế website bắt nguồn từ báo in, chỉ khu vực nội dung đầu tiên mà người dùng nhìn thấy ngay khi truy cập website mà không cần cuộn xuống. Trong thiết kế web, vị trí “above the fold” mang vai trò cực kỳ quan trọng vì nó ảnh hưởng đến ấn tượng ban đầu và quyết định người dùng có tiếp tục tương tác hay không.
Thông tin quan trọng như tiêu đề chính, lời kêu gọi hành động (CTA) và hình ảnh nổi bật thường được bố trí tại khu vực này. Thiết kế tối ưu phần trên fold giúp tăng khả năng truyền tải thông điệp và giữ chân người truy cập.
3.4 Empty State là gì?
Empty State là thuật ngữ chỉ trạng thái trống của một giao diện khi chưa có dữ liệu hiển thị hoặc chưa có hành động nào được thực hiện, ví dụ như giỏ hàng chưa có sản phẩm, danh sách tìm kiếm chưa có kết quả.
Đây là cơ hội quan trọng để hướng dẫn người dùng, cung cấp thông tin bổ ích hoặc khuyến khích thực hiện thao tác tiếp theo. Một thiết kế empty state tốt cần trực quan, thân thiện và mang tính định hướng rõ ràng. Việc tối ưu empty state không chỉ nâng cao trải nghiệm mà còn góp phần giảm tỷ lệ thoát trang.
3.5 Wireframe là gì?
Wireframe là bản phác thảo sơ bộ cấu trúc của một trang web hoặc ứng dụng, thể hiện bố cục và vị trí các thành phần như menu, nút bấm, hình ảnh, khối nội dung,… nhưng không đi sâu vào chi tiết màu sắc hay thiết kế hình ảnh.

Wireframe giúp các nhà thiết kế và đội phát triển hình dung cách tổ chức thông tin và hành vi tương tác trước khi triển khai giao diện chính thức. Đây là bước quan trọng trong quá trình thiết kế UX, giúp tiết kiệm thời gian, dễ dàng điều chỉnh và đảm bảo website có logic trải nghiệm hợp lý ngay từ đầu.
3.6 Semantic Web là gì?
Semantic Web (Web ngữ nghĩa) là khái niệm đề cập đến một hệ thống web trong đó dữ liệu được đánh dấu bằng cách sử dụng các thẻ và cấu trúc mang ý nghĩa rõ ràng để máy tính có thể hiểu và xử lý thông tin chính xác.
Trong thiết kế trải nghiệm người dùng, ứng dụng Semantic Web giúp tăng cường khả năng tìm kiếm, cải thiện khả năng truy xuất dữ liệu và hỗ trợ SEO. Ví dụ, sử dụng các thẻ HTML5 như <article>, <section>, <header> không chỉ giúp cấu trúc nội dung tốt hơn mà còn cung cấp ngữ cảnh rõ ràng cho trình duyệt và công cụ tìm kiếm.
3.7 Figma là gì?
Figma là một công cụ thiết kế giao diện và tạo prototype (nguyên mẫu) phổ biến, hoạt động hoàn toàn trên nền tảng web, cho phép nhiều người dùng làm việc và chỉnh sửa cùng lúc trong thời gian thực.
Đây là lựa chọn hàng đầu của các nhóm thiết kế UX/UI nhờ khả năng cộng tác linh hoạt, chia sẻ nhanh chóng và tích hợp đa dạng tính năng hỗ trợ thiết kế – từ wireframe, bố cục đến xây dựng hệ thống thiết kế. Giao diện thân thiện, không cần cài đặt phần mềm phức tạp và khả năng đồng bộ liên tục là những yếu tố giúp Figma trở nên ưu việt trong lĩnh vực thiết kế website hiện đại.
4. Thuật ngữ trong thiết kế website bố cục và cấu trúc trang
4.1 Header là gì?
Header là phần đầu trang của một website, thường xuất hiện ở vị trí trên cùng của mỗi trang con. Đây là khu vực chứa các thành phần quan trọng như logo thương hiệu, menu điều hướng chính, nút đăng nhập, thanh tìm kiếm hoặc thông tin liên hệ nhanh.

Thiết kế header đóng vai trò then chốt trong việc định hình nhận diện thương hiệu và hỗ trợ người dùng truy cập các phần nội dung chính một cách nhanh chóng. Header cần đảm bảo tính rõ ràng, nổi bật và dễ tương tác trên cả thiết bị desktop lẫn di động.
4.2 Navigation Menu là gì?
Navigation Menu là thành phần điều hướng chính trên website, cho phép người dùng truy cập nhanh đến các trang hoặc mục nội dung khác nhau. Menu có thể được bố trí theo chiều ngang (trên đầu trang) hoặc chiều dọc (bên sidebar), tùy theo cấu trúc thiết kế.
Một hệ thống menu rõ ràng, logic sẽ giúp người truy cập dễ dàng tìm kiếm thông tin, cải thiện trải nghiệm và giảm tỷ lệ thoát trang. Menu có thể bao gồm các mục chính, mục phụ (dropdown), hoặc mega menu với nhiều cấp độ tùy chỉnh phù hợp với nội dung và quy mô website.
4.3 Footer là gì?
Footer là phần chân trang của website, nằm ở cuối mỗi trang và thường chứa các thông tin bổ sung như bản quyền, liên kết nhanh, điều khoản sử dụng, chính sách bảo mật hoặc liên hệ. Ngoài ra, footer cũng có thể tích hợp các biểu tượng mạng xã hội, form đăng ký nhận tin và sơ đồ trang web (sitemap).

Thiết kế footer giúp tăng khả năng điều hướng và cung cấp thêm giá trị cho người dùng khi họ cuộn xuống cuối trang. Một footer được thiết kế tốt sẽ góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng độ tin cậy cho website.
4.4 Sidebar là gì?
Sidebar là thuật ngữ nói về phần nội dung phụ được bố trí ở cạnh trái hoặc phải của trang web, thường dùng để hiển thị các thông tin bổ sung như danh mục, bài viết nổi bật, banner quảng cáo, liên kết nhanh hoặc nút tương tác. Sidebar đóng vai trò hỗ trợ điều hướng và cung cấp thêm nội dung liên quan mà không làm gián đoạn nội dung chính.
Thiết kế sidebar cần đảm bảo bố cục gọn gàng, dễ nhìn và phù hợp với mục tiêu sử dụng, đồng thời phải thân thiện với các thiết bị di động để không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
4.5 Breadcrumb là gì?
Breadcrumb (đường dẫn phân cấp) là một dạng điều hướng phụ, hiển thị vị trí hiện tại của người dùng trong cấu trúc website dưới dạng chuỗi liên kết. Ví dụ: Trang chủ > Sản phẩm > Áo sơ mi nam. Breadcrumb giúp người dùng nhanh chóng quay lại các cấp độ trang trước đó mà không cần sử dụng nút “Back” trên trình duyệt.
Đây là yếu tố quan trọng trong thiết kế UX, đặc biệt với các website có cấu trúc phân cấp sâu như sàn thương mại điện tử hay thư viện tài liệu. Breadcrumb còn hỗ trợ SEO nhờ vào cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu cho công cụ tìm kiếm.
Tìm hiểu chi tiết về các thành phần trong cấu trúc website tại đây.
4.6 Hero Banner là gì?
Hero Banner là một khu vực hình ảnh hoặc video lớn, thường nằm ngay dưới header trên trang chủ hoặc landing page. Đây là vị trí nổi bật để trình bày thông điệp chính, sản phẩm nổi bật hoặc chiến dịch truyền thông. Hero banner thường đi kèm tiêu đề, đoạn giới thiệu ngắn và nút CTA để thu hút người dùng thực hiện hành động.

Việc thiết kế hero banner cần kết hợp hình ảnh ấn tượng, bố cục cân đối và nội dung rõ ràng nhằm tạo ấn tượng mạnh ngay từ lần truy cập đầu tiên, đồng thời định hướng người dùng khám phá sâu hơn các phần còn lại của website.
4.7 Mega Menu là gì?
Mega Menu là dạng menu điều hướng mở rộng, cho phép hiển thị nhiều mục và phân loại thông tin theo nhóm rõ ràng trong một giao diện lớn. Khác với menu thả đơn giản, mega menu cung cấp bố cục rộng với nhiều cột, có thể kèm hình ảnh, biểu tượng và mô tả ngắn để người dùng dễ chọn lựa.
Đây là giải pháp lý tưởng cho các website có lượng nội dung lớn như sàn thương mại điện tử, trang tin tức hoặc hệ thống học trực tuyến. Thiết kế mega menu cần tối ưu sự rõ ràng, không rối mắt và đảm bảo khả năng tương thích tốt trên cả thiết bị di động.
4.8 Category (Danh mục) là gì?
Trong thiết kế website, thuật ngữ Category hay danh mục là cách tổ chức và phân loại nội dung theo nhóm có chủ đề liên quan. Các danh mục thường được sử dụng nhiều trên blog, website tin tức, trang thương mại điện tử hoặc hệ thống quản lý nội dung để giúp người dùng dễ dàng lọc, tìm kiếm và truy cập thông tin phù hợp với nhu cầu.
Một cấu trúc danh mục tốt cần được thiết kế hợp lý, rõ ràng, không trùng lặp và thuận tiện cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm. Từ đó, giúp cải thiện trải nghiệm và hỗ trợ SEO tổng thể trên website.
4.9 Trang chủ (Homepage) là gì?
Trang chủ là trang chính đầu tiên người dùng truy cập khi vào website, đóng vai trò như “bộ mặt đại diện” của toàn bộ nền tảng. Đây là nơi thể hiện tổng quan thương hiệu, giới thiệu dịch vụ, sản phẩm và dẫn dắt người dùng tới các phần quan trọng khác. Trang chủ cần truyền tải thông điệp rõ ràng, có bố cục mạch lạc và tích hợp các yếu tố điều hướng thông minh.
Ví dụ như: hero banner, CTA, danh mục nổi bật, đánh giá khách hàng và phần chân trang để tạo ấn tượng ban đầu và giữ chân người truy cập.
4.10 Landing Page là gì?
Landing Page là trang đích riêng biệt được thiết kế với mục tiêu cụ thể như thu hút đăng ký, bán hàng, tải tài liệu hoặc giới thiệu sản phẩm/dịch vụ mới. Khác với trang chủ, landing page tập trung truyền tải một thông điệp chính và kêu gọi người dùng thực hiện hành động (CTA) một cách trực tiếp.
Yếu tố cốt lõi của một landing page là bố cục gọn gàng, nội dung súc tích, hình ảnh hấp dẫn và kêu gọi hành động rõ ràng. Loại trang này thường được sử dụng trong chiến dịch quảng cáo, email marketing hoặc chạy thử nghiệm A/B.
Tìm hiểu thêm: Landing Page là gì và cách tối ưu hóa hiệu quả chuyển đổi.
4.11 Call to Action (CTA) là gì?
CTA (Call to Action) là lời kêu gọi hành động xuất hiện trên website, thường được trình bày dưới dạng nút bấm hoặc liên kết nhằm hướng người dùng đến một hành động cụ thể như “Mua ngay,” “Đăng ký,” “Tải tài liệu” hoặc “Liên hệ tư vấn.”
CTA là yếu tố quan trọng trong thiết kế UX/UI bởi nó định hướng hành vi của người dùng, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và đạt được mục tiêu kinh doanh. CTA cần có ngôn ngữ rõ ràng, mang tính thúc đẩy và được đặt đúng vị trí trong luồng trải nghiệm người dùng để tối ưu hóa tương tác.
4.12 Popup / Modal là gì?
Popup hay Modal là cửa sổ nội dung hiển thị nổi lên phía trên giao diện trang web hiện tại, dùng để truyền tải thông tin quan trọng, khuyến mãi, form đăng ký hoặc yêu cầu xác nhận từ người dùng. Trong khi popup thường xuất hiện tự động sau một hành động hoặc thời gian nhất định, modal thường yêu cầu người dùng tương tác (ví dụ: nhấn nút “Mở”) để hiển thị.
Thiết kế popup/modal cần đảm bảo không làm gián đoạn trải nghiệm quá mức và phải dễ dàng đóng lại. Chúng là công cụ mạnh mẽ trong việc thu hút sự chú ý và thu thập dữ liệu nếu sử dụng đúng cách.
4.13 Page Layout là gì?
Page Layout là cách bố trí các thành phần nội dung trên một trang web nhằm đảm bảo cấu trúc trực quan, dễ hiểu và hỗ trợ điều hướng. Một bố cục trang hợp lý không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn hỗ trợ trình bày thông tin một cách mạch lạc, thu hút và dễ theo dõi.
Các yếu tố thường được xem xét trong thiết kế layout gồm: lưới (grid), khoảng trắng (whitespace), thứ tự hiển thị, điểm nhấn thị giác và khả năng đáp ứng (responsive). Tùy thuộc vào mục tiêu trang, layout có thể được thiết kế linh hoạt để phục vụ nội dung, thương mại, thông tin hoặc tiếp thị.
5. Thuật ngữ thiết kế web – Kỹ thuật lập trình
5.1 HTML (HyperText Markup Language) là gì?
HTML (HyperText Markup Language) là ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được sử dụng để tạo cấu trúc nội dung cho các trang web. HTML không phải là ngôn ngữ lập trình, mà là ngôn ngữ đánh dấu cho phép trình duyệt hiểu và hiển thị văn bản, hình ảnh, liên kết, biểu mẫu và các phần tử khác trên giao diện người dùng.
Mỗi thành phần trong trang web được xác định bằng các thẻ (tags) HTML như <h1>, <p>, <div>, <a>,… Việc xây dựng một trang web luôn bắt đầu bằng HTML, đóng vai trò là nền tảng cho việc bổ sung CSS và JavaScript để hoàn thiện thiết kế và chức năng.
5.2 CSS (Cascading Style Sheets) là gì?
CSS (Cascading Style Sheets) là ngôn ngữ được sử dụng để tạo kiểu dáng và điều chỉnh giao diện cho các thành phần HTML trên trang web. Với CSS, nhà thiết kế có thể kiểm soát màu sắc, kích thước, font chữ, bố cục, khoảng cách và hiệu ứng của từng phần tử.
CSS hoạt động độc lập với HTML, giúp tách biệt nội dung và trình bày, từ đó cải thiện khả năng quản lý và tái sử dụng mã nguồn. CSS cũng hỗ trợ responsive design, giúp website hiển thị phù hợp trên nhiều thiết bị khác nhau. Nhờ CSS, các trang web có thể đạt được tính thẩm mỹ chuyên nghiệp và nhất quán.
5.3 JavaScript là gì?
JavaScript là ngôn ngữ lập trình phổ biến dùng để tạo các chức năng tương tác và động trên website. Không giống như HTML và CSS chỉ xử lý cấu trúc và giao diện, JavaScript cho phép trang web phản hồi người dùng theo thời gian thực, ví dụ như xác minh form, tạo hiệu ứng chuyển động, xử lý dữ liệu hoặc tải nội dung mà không cần tải lại toàn bộ trang.
JavaScript được chạy trên trình duyệt, tương thích tốt với hầu hết các nền tảng hiện nay, và thường đi kèm với các thư viện hoặc framework như jQuery, React, hoặc Vue để tăng cường khả năng phát triển giao diện người dùng.
5.4 Front-End Development là gì?
Front-End Development đề cập đến quá trình xây dựng phần giao diện người dùng của website, bao gồm tất cả những gì người truy cập nhìn thấy và tương tác trên trình duyệt. Công việc này bao gồm lập trình bằng HTML, CSS, JavaScript và sử dụng các công cụ, thư viện, framework để thiết kế bố cục, hoạt ảnh, form, điều hướng,…
Front-end developer phải đảm bảo trang web có trải nghiệm mượt mà, tương thích với nhiều thiết bị và trình duyệt. Ngoài ra, họ còn cần phối hợp chặt chẽ với nhà thiết kế UX/UI và team back-end để tích hợp dữ liệu từ máy chủ một cách chính xác.
5.5 Back-End Development là gì?
Back-End Development là phần phát triển phía máy chủ của một website, đảm nhận các chức năng như xử lý dữ liệu, quản lý cơ sở dữ liệu, xác thực người dùng và cung cấp logic ứng dụng. Các ngôn ngữ phổ biến cho lập trình back-end bao gồm PHP, Python, Ruby, Node.js hoặc Java.
Back-end developer chịu trách nhiệm kết nối cơ sở dữ liệu (như MySQL, PostgreSQL, MongoDB) với hệ thống phía người dùng (front-end) thông qua API hoặc các phương thức xử lý máy chủ. Lưu ý rằng, hệ thống back-end phải đảm bảo tính bảo mật, hiệu suất và khả năng mở rộng của website.
5.6 Media Query là gì?
Media Query là một tính năng của CSS3 cho phép website điều chỉnh giao diện theo kích thước màn hình hoặc đặc điểm thiết bị của người dùng. Nhờ media queries, nhà thiết kế có thể thiết lập các quy tắc hiển thị khác nhau cho desktop, tablet và điện thoại di động mà không cần tạo nhiều phiên bản trang riêng biệt.
Cú pháp @media được sử dụng để khai báo điều kiện áp dụng, ví dụ như độ rộng màn hình hoặc chế độ hiển thị. Media queries là thành phần quan trọng trong thiết kế responsive, giúp trang web linh hoạt và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên mọi nền tảng.
5.7 Framework là gì?
Framework là một bộ khung phần mềm được thiết kế sẵn để hỗ trợ và tăng tốc quá trình phát triển ứng dụng web. Thay vì viết lại từ đầu, lập trình viên có thể sử dụng các cấu trúc, thư viện và quy chuẩn mà framework cung cấp để xây dựng tính năng nhanh hơn.
Có hai loại framework phổ biến: front-end (ví dụ: React, Angular, Vue.js) và back-end (ví dụ: Laravel, Django, Express.js). Nhờ framework, việc phát triển website trở nên có tổ chức, dễ bảo trì và tối ưu hóa hiệu suất, đồng thời hạn chế lỗi phát sinh trong quá trình lập trình.
5.8 CMS (Content Management System) là gì?
Hệ quản trị nội dung (CMS – Content Management System) là nền tảng phần mềm cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa, xuất bản và quản lý nội dung số trên website mà không cần kiến thức lập trình chuyên sâu. Điển hình như WordPress, Joomla hay Drupal, các CMS hỗ trợ quản lý bài viết, hình ảnh, menu và giao diện một cách trực quan thông qua bảng điều khiển.
Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, CMS là giải pháp tiết kiệm chi phí, dễ triển khai và mở rộng. Ngoài ra, người dùng có thể cài đặt plugin và theme để tăng tính năng hoặc thay đổi thiết kế trang một cách linh hoạt.
5.9 API (Application Programming Interface) là gì?
API (Giao diện lập trình ứng dụng) là tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các phần mềm giao tiếp và chia sẻ dữ liệu với nhau. Trong thiết kế website, API đóng vai trò cầu nối giữa front-end và back-end, hoặc giữa hệ thống nội bộ với các dịch vụ bên ngoài như thanh toán, bản đồ, mạng xã hội,…
Thay vì xử lý mọi chức năng tại chỗ, lập trình viên có thể gọi dữ liệu từ hệ thống khác thông qua API. Việc tích hợp API giúp website mở rộng khả năng hoạt động mà không cần xây dựng lại từ đầu, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt và bảo mật.
5.10 Source Code là gì?
Source Code (mã nguồn) là tập hợp các dòng lệnh được viết bằng ngôn ngữ lập trình để tạo ra một ứng dụng hoặc website. Đây là phần gốc mà từ đó chương trình được biên dịch hoặc chạy trực tiếp. Mỗi website đều có mã nguồn gồm HTML để tạo cấu trúc, CSS để trình bày và JavaScript để xử lý hành vi tương tác.

Source code là tài sản quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm, thường được lưu trữ trên hệ thống quản lý mã như Git để tiện theo dõi và cộng tác nhóm. Việc tổ chức và viết mã rõ ràng, tối ưu sẽ giúp bảo trì dễ dàng và đảm bảo hiệu suất cho website.
5.11 Mã nguồn mở (Open Source) là gì?
Mã nguồn mở (Open Source) là phần mềm có mã nguồn được công khai, cho phép bất kỳ ai xem, sử dụng, chỉnh sửa và phân phối lại theo giấy phép quy định. Nhiều công cụ thiết kế web phổ biến như WordPress, Bootstrap hay Node.js là phần mềm mã nguồn mở, góp phần thúc đẩy cộng đồng phát triển công nghệ minh bạch và sáng tạo.
Việc sử dụng mã nguồn mở giúp tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian triển khai và hưởng lợi từ cộng đồng đóng góp. Tuy nhiên, người dùng cũng cần xem xét kỹ các điều khoản cấp phép và bảo mật khi sử dụng các công cụ này trong dự án thực tế.
6. Dịch vụ thiết kế website trọn gói tại GLEADS
GLEADS là đơn vị có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực truyền thông thương hiệu đa phương tiện, tự hào đồng hành cùng hàng trăm doanh nghiệp trong đa dạng ngành nghề. Đội ngũ chuyên gia của GLEADS vô cùng tận tâm, am hiểu kỹ thuật và nhạy bén với xu hướng thị trường, sẵn sàng giúp khách hàng xây dựng nền tảng số chuyên nghiệp và tối ưu trải nghiệm người dùng.
Nổi bật trong đó là dịch vụ thiết kế website trọn gói của GLEADS – từ khảo sát thị trường, tư vấn chiến lược, thiết kế giao diện đến tích hợp tính năng chuyên biệt, đảm bảo website vận hành trơn tru và chuẩn SEO toàn diện. Chúng tôi cam kết hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, bảo trì trong vòng 24 giờ nếu có sự cố và tích hợp đầy đủ các công cụ hiện đại như chatbot, thanh toán online, form đăng ký,…
Các gói dịch vụ thiết kế website WordPress của GLEADS được xây dựng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu từ đơn giản đến cao cấp như sau:
Gói dịch vụ | Landing Page | Website tiêu chuẩn | Website cao cấp |
Giá dịch vụ (VNĐ) | 3.500.000 | 10.000.000 | Liên hệ |
Thiết kế layout | Theo mẫu | Theo mẫu | Theo yêu cầu |
Tên miền + Hosting | Cơ bản | Nâng cao | Chuyên nghiệp |
Bảo mật SSL | ✔ | ✔ | ✔ |
Tối ưu SEO | Cơ bản | Nâng cao | Nâng cao |
Giao diện responsive | ✔ | ✔ | ✔ |
Số trang nhập liệu | 15 | 30 | Theo yêu cầu |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Việt – Anh |
Livechat & CRM | ✔ | ✔ | ✔ |
Thời gian hoàn thành | 2 – 3 ngày | 5 – 7 ngày | Theo yêu cầu |
Thời gian bảo hành | 1 năm | 1 năm | 1 năm |
Thiết kế banner cơ bản | 1 banner | 2 banner | Theo yêu cầu |
*Chi phí trên chưa bao gồm phí VAT, và có thể thay đổi tùy theo yêu cầu khách hàng.
Thiết kế website là một lĩnh vực không ngừng đổi mới, với hàng loạt thuật ngữ chuyên môn ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng trong quá trình phát triển nền tảng số. Việc nắm vững các khái niệm cơ bản như layout, header, navigation menu đến các kỹ thuật lập trình như HTML, CSS hay API sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc vận hành của một website chuyên nghiệp.
Qua bài viết, chúng tôi hy vọng đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan, dễ hiểu và hệ thống hóa đầy đủ những thuật ngữ trong thiết kế website thiết yếu. Dù bạn là doanh nghiệp đang triển khai dự án trực tuyến, hay cá nhân quan tâm đến lĩnh vực này, việc cập nhật kiến thức đúng cách là nền tảng quan trọng để đưa ra lựa chọn thiết kế hiệu quả, phù hợp xu hướng.
Chia sẻ bài viết- 1. Thiết kế website là gì?
- 2. Thuật ngữ trong thiết kế giao diện website (UI)
- 2.1 User Interface (UI) là gì?
- 2.2 Typography là gì?
- 2.3 Kerning là gì?
- 2.4 Line Spacing / Leading là gì?
- 2.5 Color Scheme là gì?
- 2.6 Gradient là gì?
- 2.7 Contrast là gì?
- 2.8 Opacity là gì?
- 2.9 Saturation là gì?
- 2.10 Fixed Layout là gì?
- 2.11 Fluid Layout là gì?
- 2.12 Grid là gì?
- 2.13 Animation là gì?
- 2.14 Clutter là gì?
- 2.15 Template là gì?
- 3. Thuật ngữ thiết kế trải nghiệm người dùng website (UX)
- 4. Thuật ngữ trong thiết kế website bố cục và cấu trúc trang
- 4.1 Header là gì?
- 4.2 Navigation Menu là gì?
- 4.3 Footer là gì?
- 4.4 Sidebar là gì?
- 4.5 Breadcrumb là gì?
- 4.6 Hero Banner là gì?
- 4.7 Mega Menu là gì?
- 4.8 Category (Danh mục) là gì?
- 4.9 Trang chủ (Homepage) là gì?
- 4.10 Landing Page là gì?
- 4.11 Call to Action (CTA) là gì?
- 4.12 Popup / Modal là gì?
- 4.13 Page Layout là gì?
- 5. Thuật ngữ thiết kế web - Kỹ thuật lập trình
- 5.1 HTML (HyperText Markup Language) là gì?
- 5.2 CSS (Cascading Style Sheets) là gì?
- 5.3 JavaScript là gì?
- 5.4 Front-End Development là gì?
- 5.5 Back-End Development là gì?
- 5.6 Media Query là gì?
- 5.7 Framework là gì?
- 5.8 CMS (Content Management System) là gì?
- 5.9 API (Application Programming Interface) là gì?
- 5.10 Source Code là gì?
- 5.11 Mã nguồn mở (Open Source) là gì?
- 6. Dịch vụ thiết kế website trọn gói tại GLEADS